Ngày đăng: 31/07/2013
Mã sản phẩm: TN
Liên hệXuất xứ: Bulgaria
Bảo hành: 24 tháng
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: 10,20
Liên hệModel No. | DAG2060 | DAG2080 | DAG2100 | DAG2120 | |
Max. Platform Height | mm | 6000 | 8000 | 10000 | 12000 |
Max. Machine Height | 7050 | 9050 | 11050 | 13050 | |
Min. Platform Height | 1800 | 2020 | |||
Ground Clearance | 80 | ||||
Lift Rated Capacity | kg | 300 | 250 | 200 |
MODEL | DAG1060 | DAG1080 | DAG1100 | |
Chiều cao tối đã của sàn | mm | 6000 | 8000 | 10000 |
Chiều cao làm việc | mm | 7700 | 9700 | 11700 |
Chiều cao gầm | mm | 80 | ||
Sức nâng | kg | 150 | 125 | 125 |
Kích cỡ sàn làm việc | mm | 650*600 | ||
Kích cỡ mở ra khi làm việc | mm | 1930*1770 | ||
Điện áp xoay chiều AC | v | 220 | ||
Điện áp một chiều DC | v | 24 | ||
Công suất bình Acquy | v/Ah | 2*12/60 | ||
Công suất sạc | v/Ah | 24/12 | ||
Công suất moto AC | v/kw | 220/0.75 | ||
Công suất Môt DC | v/kw | 24/2.0 | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 1330 | ||
Chiều rộng tổng thể | mm | 800 | ||
Chiều cao tổng thể | mm | 1950 | 2050 | 2150 |
Trọng lượng AC | kg | 300 | 350 | 400 |
Trọng lượng DC | kg | 330 | 380 | 430 |
MODEL | SWP5060 | SWP5075 | SWP5090 | SWP5011 | |
Chiều cao nâng tối đa | mm | 6000 | 7500 | 9000 | 11000 |
Chiều cao nâng tối thiểu của sàn | mm | 1080 | 1200 | 1360 | 1480 |
Chiều cao làm việc | mm | 7700 | 9300 | 10700 | 12700 |
Kích thước sàn làm việc | mm | 2200*1000*1100 | |||
Tải trọng | mm | 500 | |||
The Developed Dimension Of Legs | mm | 2700*2200 | |||
Thời gian nâng cao tối đa | s | 59 | 77 | ||
Công suất Moto nâng | kw | 2.2 | 3 | ||
Hiệu điện thế sử dụng | v | 220 | 380 | ||
Chiều dài tổng thế | mm | 2270 | |||
Chiều rộng tổng thể | mm | 1300 | |||
Chiều cao tổng thể | mm | 1180 | 1300 | 1460 | 1580 |
Trọng lượng | kw | 950 | 1350 | 1600 | 1800 |