Mã hàng |
Sản lượng kg/h) |
Công suất (kw) |
Tốc độ trục cán (r/min) |
Độ rộng lắc (0) |
Đường kính trục cán mm |
Kích thước máy (cm) |
Trọng lượng kg) |
Đơn giá VND |
YK-60 | 10-50 | 0.37 | ±46 | 360 | 60 | 50x40x54 | 53 | |
YK-100 | 30-150 | 1.5 | 55 | 360 | 100 | 70x40x105 | 280 | |
YK-160 | 80-200 | 3 | 55 | 360 | 160 | 100x80x130 | 380 |