Mã hàng | CH-50 | CH-100 | CH-150 | CH-200 | CH-300 | CH-400 | CH-500 |
Kiểu dao trộn | Dao xoắn hình S đơn | ||||||
Dung tích thùng trộn ( L) | 50 | 100 | 150 | 200 | 300 | 400 | 500 |
Tốc độ cánh khuấy | 24rpm | ||||||
Góc trộn | 360degree | ||||||
Kích thước máy | 1100× 450× 900 | 1300× 500× 1000 | 1480× 600× 1190 | 1600× 600× 1250 | 2150× 700× 1250 | 2280× 800× 1250 |
2400 × 900 × 1250 |
Trọng lượng máy | 120 | 200 | 650 | 720 | 750 | 780 | 820 |
Công suất cánh khuấy | 1.1 | 1.5 | 3 | 4 | 5.5 | 5.5 | 7.5 |
Công suất đổ liệu | 0.55 | 0.75 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | 1.5 | 1.5 |