Ngày đăng: 15/11/2014
Liên hệBảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: Liên hệ
Liên hệ
Thiết bị Aptomat đóng cắt bảo vệ quá tải, ngắn mạch và bảo vệ dòng rò (ELCB 3 cực)
Thông số kỹ thuật
Loại |
Đặc tính (số cực, dòng định mức, chỉnh định) |
Dòng ngắn mạch(AC400V) |
Điện áp định mức |
Dòng rò (I ∆n) |
NV-C: Loại kinh tế (3 cực) |
||||
NV30-CS |
3p, (5, 10, 15, 20, 30)A |
2,5kA |
100-230V |
30mA |
NV63-CW |
3p, (16,20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
5,0kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV125-CW |
3p, (63, 80, 100, 125)A |
10kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV250-CW |
3p, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
18kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV400-CW |
3p, (250, 300, 350, 400)A |
30kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV-S: Loại tiêu chuẩn (3 cực) |
||||
NV30-SW |
3p, (6, 10, 15, 20, 25, 32)A |
5,0 |
100-440V |
1,2,500mA |
NV63-SW |
3p, (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
7,5 |
100-440V |
1,2,500mA |
NV125-SW |
3p, (16, 20, 25, 32, 40, 50, 60, 80, 100, 125)A |
30 |
100-440V |
1,2,500mA |
NV250-SW |
3p, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
30 |
100-440V |
1,2,500mA |
NV250-SEW |
3p, (125~225)A |
30 |
100-440V |
1,2,500mA |
NV400-SEW (HS)* |
3p, (200~400)A adj |
50 |
100-440V |
1,2,500mA |
NV400-SEW (TD)** |
3p, (200~400)A adj |
50 |
2v00-440V |
1,2,500mA |
NV-H: Loại dòng ngắn, mạch cao (3 cực) |
||||
NV30-HW |
3P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A |
50kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV63-HW |
3P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A |
125kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV125-HW |
3P, (125, 150, 175, 200, 225)A |
50kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV250-HW |
3P, (125, 150, 175, 200, 225)A |
125kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV250-HEW |
3p, (200~400)A adj |
50kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV400-HEW (HS)* |
3p, (200~400)A adj |
70kA |
100-440V |
1,2,500mA |
NV400-HEW (TD)** |
3p, (200~400)A adj |
70kA |
2v00-440V |
1,2,500mA |
Aptomat kiểu vỏ đúc
MCCB 2 cực |
Loại |
Thông số kỹ thuật (số cực, dòng định mức, chỉnh định) |
Dòng ngắn mạch (AC 220V) |
C series loại kinh tế |
|||
|
NF30-CS |
2P, (3, 5, 10, 15, 20, 30)A |
2,5kA |
NF63-CW |
2P, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
7,5kA |
|
NF125-CW |
2P, (50, 63, 80, 100, 125)A |
30kA |
|
NF250-CW |
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
35kA |
|
S series loại tiêu chuẩn |
|||
|
NF 32-SW |
2P, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A |
7,5kA |
NF 63-SW |
2P, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
15kA |
|
NF 125-SW |
2P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A |
50kA |
|
NF 125-SGW RT |
2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj |
85kA |
|
NF 160-SW |
2P, (125, 150, 160)A |
50kA |
|
NF 160-SGW RT |
2P, (125~160)A T/adj |
85kA |
|
NF 250-SW |
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
50kA |
|
NF 250-SGW RT |
2P, (125~160, 160~250)A T/adj |
85kA |
|
H series loại dòng cắt ngắn mạch cao |
|||
|
NF 63-HW |
2P, (10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
25kA |
NF 125-HW |
2P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A |
100kA |
|
NF 125-HGW RT |
2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj |
100kA |
|
NF 160-HW |
2P, (125, 150, 160)A |
100kA |
|
NF 160-HGW RT |
2P, (125~160)A T/adj |
100kA |
|
NF 250-HW |
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
100kA |
|
NF 250-HGW RT |
2P, (125~160, 160~250)A T/adj |
100kA |
MCCB loại 3 cực
MCCB (molded case circuit breaker)
Aptomat kiểu vỏ đúc
MCCB 3 cực |
Loại |
Thông số kỹ thuật (số cực, dòng định mức, chỉnh định) |
Dòng ngắn mạch (AC 400V) |
C series loại kinh tế |
|||
|
NF30-CS |
3p, (3, 5, 10, 15, 20, 30, )A |
1,5kA |
NF63-CW |
3p, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
5kA |
|
NF125-CW |
3p, (50, 63, 80, 100, 125)A |
10kA |
|
NF250-CW |
3p, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
18kA |
|
NF400-CW |
3p, (250, 300, 350, 400)A |
36kA |
|
NF630-CW |
3p, (500, 600, 630)A |
36kA |
|
NF800-CEW |
3p, (400~800)A adj |
36kA |
|
S series loại tiêu chuẩn |
|||
<form id="Form1" name="frmHome" style="margin: 0px; padding: 0px; border: 0px; outline: 0px; background: transparent;"> </form>
|
NF32-SW |
3p, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A |
5kA |
NF63-SW |
3p, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
7,5kA |
|
NF125-SW |
3p, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A |
30kA |
|
NF125-SGW RT |
3p, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj |
36kA |
|
NF125-SGWRE |
3p, (16~25, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj |
36kA |
|
NF160-SW |
3p, (125, 150, 160)A |
30kA |
|
NF160-SGWRT |
3p, (125~160)A T/adj |
36kA |
|
NF160-SGWRE |
3p, (80~160)A E/adj |
36kA |
|
NF250-SW |
3p, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A |
30kA |
|
NF250-SEW |
3p, (125~160, 160~250)A T/adj |
36kA |
|
NF250-SW |
3p, (125~250)A adj |
36kA |
|
NF400-SEW |
3p, (250, 300, 350, 400)A |
45kA |
|
NF400-SEW |
3p, (200~400)A adj |
50kA |
|
NF630-SW |
3p, (500, 600, 630)A |
50kA |
|
NF630-SEW |
3p, (300~630)A adj |
50kA |
|
NF800SEW- |
3p, (400~800)A adj |
50kA |
|
NF1000-SEW |
3p, (500~1000)A adj |
85kA |
|
NF1250-SEW |
3p, (600~1250)A adj |
85kA |
|
NF1600-SEW |
3p, (800~1600)A adj |
85kA |
|
H series loại dòng cắt ngắn mạch cao |
|||
<form id="Form2" name="frmHome0" style="margin: 0px; padding: 0px; border: 0px; outline: 0px; background: transparent;"> </form>
|
NF63-HW |
3p, (10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A |
10kA |
NF125-HW |
3p, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A |
50kA |
|
NF125-HGW RT |
3p, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj |
75kA |
|
NF125-HGW RE |
3p, (16~32, 32~63, 60~100, 75~125)A E/adj |
75kA |
|