Ngày đăng: 06/02/2015
Liên hệPhương thức thanh toán: TM/CK
Khả năng cung cấp: Số lượng lớn
Đóng gói: Có
Liên hệMục | Model | HP0812-6 | HP0812-8 | HP0816-6 | HP0816-8 |
Phôi | Biên dạng | Dầm H | |||
Kích thước(rộng×cao×dài)mm | 800 * 1200 * 15000 | 800 * 1600 * 15000 | 1200 * 1800 * 15000 | 1200 * 2000 * 15000 | |
Kiểu cấp | Con lăn cấp phôi | ||||
Tốc độ cấp phôi mm/phút | 300-3000 | ||||
Đầu phun | Model | Q034 | |||
Công suất phun kg/phút | 200 | ||||
Công suất kw | 11 | ||||
Số lượng | 6 | 8 | 6 | 8 | |
Gầu nâng bi | Kiểu | Đứng | |||
Tốc độ nâng T/giờ | 110 | 130 | 110 | 130 | |
Công suất kw | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
Trục vít | Vít (đường kính×bước ren) | 320*320 | |||
Tốc độ cấp T/giờ | 120 | ||||
Công suất kw | 9.5 | ||||
Áp lực xilanh | 0.4-0.6 | ||||
Bộ thu hồi bụi | Model | Pulse cloth bag | |||
Số túi lọc | 60 | ||||
Diện tích lọc m | 49 | ||||
Lưu lượng khí làm sạch | 5880-11760 | ||||
Quạt | Model | 4-72-N6C(left 90 degree) | |||
Lưu lượng khí | 10314-20628 | ||||
Áp suất khí | 2734-1733 | ||||
Công suất kw | 15 | ||||
Tổng công suất kw | 112 | 134 | 112 | 134 | |
Kích thước máy chính | Thân máy(dài×rộng×cao)mm | 6600 * 2700 * 700 | 6600 * 2700 * 8300 | 7000 * 3350 * 9420 | 7000 * 3500 * 9420 |
Chiều cao lắp đặt mm | 5800 | 6400 | 2845 | 7400 | |
Chiều sâu lắp đặt mm | 1900 |