CÔNG DỤNG: - Mặt băng tải trên và dưới thích hợp cho các thùng carton cao. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: - Kích cỡ thùng carton: (L)150 - ∞ x (W)100-500 x (H) 100-500mm - Chiều cao bàn làm việc có thể điều chỉnh từ 580-880mm - Tốc độ dán thùng: 700-1200 thùng/giờ - Chiều rộng băng keo sử dụng cho máy: 46mm-60mm - Nguồn điện: 220V/1phase - Kích thước máy: (D)1190 x (R)820 x (C)1200-1600mm |
CÔNG DỤNG: - Mặt băng tải trên và dưới thích hợp cho các thùng carton hẹp. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: - Kích cỡ thùng carton: (L)150 - ∞ x (W)100-500 x (H) 100-500mm - Chiều cao bàn làm việc có thể điều chỉnh từ 580-880mm - Tốc độ dán thùng: 700-1200 thùng/giờ - Chiều rộng băng keo sử dụng cho máy: 48mm-60mm - Nguồn điện: 220V/1phase - Kích thước máy: (D)1190 x (R)820 x (C)1200-1600mm |
CÔNG DỤNG: - Mặt băng tải trên và dưới thích hợp cho các thùng carton nặng. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: - Kích cỡ thùng carton: (L)150 - ∞ x (W)100-500 x (H) 100-500mm - Chiều cao bàn làm việc có thể điều chỉnh từ 580-880mm - Tốc độ dán thùng: 700-1200 thùng/giờ - Chiều rộng băng keo sử dụng cho máy: 46mm-60mm - Nguồn điện: 220V/1phase - Kích thước máy: (D)1190 x (R)820 x (C)1200-1600mm |
CÔNG DỤNG: - Máy sử dụng thích hợp cho dây chuyền sản xuất liên tục. - Máy có chức năng gấp thùng tự động và dán 2 mặt trên và dưới. - Mặt băng tải bên hông thích hợp cho các thùng carton nặng THÔNG SỐ KỸ THUẬT: - Kích cỡ thùng carton: (L)200 - 600 x (W)150-500 x (H) 120-500mm - Chiều cao bàn làm việc có thể điều chỉnh từ 650-800mm - Tốc độ băng tải: 20mét/phút - Khí nén: 5kg/cm2 - Chiều rộng băng keo sử dụng cho máy: 48mm-60mm - Nguồn điện: 220V/1phase - Kích thước máy: (D)1690 x (R)830 x (C)1180mm |