Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng HIOKI:
Điện áp DC: 60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo , độ chính xác cơ bản: ±0.025 % rdg. ±2 dgt.
Điện áp AC 45 tới 65 Hz: 60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz,
độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3)
Thang đo DC + AC 45 tới 65 Hz:6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt.
Thang đo điện trở: 60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt.
Thang đo dòng DC: 600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo, Độ chính xác cơ bản: ±0.05 % rdg. ±5 dgt.
Thang đo dòng AC 45 tới 65 Hz: 600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải
C (Thang đo điện dung): 1.000 nF tới 100.0 mF, 9 dải đo, độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
Thang kiểm tra Diode: Điện áp đo: 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn,
Thang kiểm tra tần số: AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %) 99.999 Hz (0.5 Hz hoặc hơn thế) tới 500.00 kHz, 5 dải, ±0.02 % rdg. ±3 dgt.
Thang chuyển đổi Db: Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái
hiển thị chuyển đổi giá trị dB của điện áp AC (dBV)
Thang đo nhiệt độ: -40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910)
độ chính xác: ±0.3 % rdg. ±3 °C
Chức năng khác: Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu hài, sử dụng trong dải đo 600 VAC, 1000 VAC), hiển thị các giá trị Max, Min, Hold, v.v
Hiển thị: Hiển thị màn hình chín và phụ: 5- số, max. 60000 digits
Kích thước & trọng lượng: 93 mmW × 197 mm H× 53 mm D, 650 g
Supplied accessories: TEST LEAD L9207-10 ×1, sách hướng dẫn ×1, Pin LR6 ×4