LOẠI | 2 tấn/mẽ (vỉ ngang) | 2 tấn/mẽ (vỉ nghiêng) | 4 tấn/mẽ (vỉ ngang) | 4 tấn/mẽ (vỉ nghiêng) | 8 tấn/mẽ (vỉ ngang, dùng 2 quạt 4 tấn) | 8 tấn/mẽ (vỉ ngang, dùng 1 quạt 2 tầng cánh) | 20 tấn/mẽ (vỉ ngang, dùng 2 quạt 930) |
Quạt | Hướng trục | Hướng trục | Hướng trục | Hướng trục | Hướng trục | Hướng trục | Hướng trục |
Lưu lượng gió | 2,5 m3/s | 2,5 m3/s | 4 m3/s | 4 m3/s | 8 m3/s | 8 m3/s | 16 m3/s |
Động cơ |
Diesel 9- 12 HP Hoặc ĐC điện 5KW |
Diesel 9- 12 HP Hoặc ĐC điện 5KW |
Diesel 12- 15 HP Hoặc ĐC điện 7,5KW |
Diesel 12- 15 HP Hoặc ĐC điện 7,5KW |
Diesel 24 HP Hoặc ĐC điện 14KW |
Diesel 24 HP Hoặc ĐC điện 14KW |
Diesel 50 HP Hoặc ĐC điện 22KW |
Chi phí | » 1 lít/giờ | » 1 lít/giờ | » 1,4 lít/giờ | » 1,4 lít/giờ | » 1,4÷2 lít/giờ | » 1,4÷2 lít/giờ | » 2,4÷4 lít/giờ |
Thời gian sấy | 8 - 10 giờ | 8 - 10 giờ | 8 - 10 giờ | 8 - 10 giờ | 8 - 10 giờ | 8 - 10 giờ | 10 - 12 giờ |
Ẩm độ | 25% xuống 15% | 25% xuống 15% | 25% xuống 15% | 25% xuống 15% | 25% xuống 15% | 25% xuống 15% | 25% xuống 15% |
Buồng sấy (DxRxC) (m) |
6 x 3 x 1,.6 | 8 x 3 x 1,.6 | 4 x 8 x 1,.6 | 4 x 8 x 1,.6 | 5 x 10 x 1,.8 | 5 x 10 x 1,.8 | 8 x 14 x 1,.8 |
Sức chứa | 1,5 - 2,5 tấn/mẽ | 1,5 - 2,5 tấn/mẽ | 3,8 - 4,5 tấn/mẽ | 3,8 - 4,5 tấn/mẽ | 8 - 10 tấn/mẽ | 8 - 10 tấn/mẽ | 20 - 30 tấn/mẽ |
Than đá | » 5kg/giờ | » 5kg/giờ | |||||
Trấu | » 20kg/giờ | » 20kg/giờ | »25kg/giờ | » 25kg/giờ | » 50kg/giờ | » 50kg/giờ | » 100kg/giờ |
Tỉ lệ nội địa hóa | 83% | 83% | 86% | 86% | 86% | 92% | 92% |