Ngày đăng: 15/10/2012
Mã sản phẩm: MS252/10
Giá tham khảo: 240 USD
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: Liên hệ trưc tiếp
Phương thức thanh toán: Thỏa thuận
Khả năng cung cấp: Liên hệ trực tiếp
Đóng gói: Liên hệ trực tiếp
Liên hệThông số kỹ thuất máy in hóa đơn bán hàng | |
Công nghệ in | Nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy tối đa | 79.5mm +/- 0.5mm |
Ký tự/dòng | 48 (Font A) |
Kích thước in thực | 72mm |
Tốc độ | 250mm/sec.(max.) or 70 lines/sec. |
Mật độ | 576 dots/line or 8 dots/mm |
Khoảng cách điểm | 0.125mm |
Tuổi thọ | 100km |
Nhiệt độ tự dừng (chống cháy) | 80 degree C |
Serial port | Jắc cái 25 chân, tốc độ 19200 hoặc 38400 bps, none parity, 8 data bits and 1 stop bit, hỗ trợ giao thức RTS/CTS & XON/XOFF. |
Parallel port | 36 pin Centronics connector. 8 bits parallel, supports BUSY protocol |
USB Port | USB 1.1 |
Cash drawer port | DC 24V/1A, 6 wires RJ-11 socket |
Ethernet Port | Ethernet(RJ45) |
Operating | 0 degree ~ + 45 degree C, 10%RH ~90%RH |
Storage | -10 degree C ~ +50 degree C, 10%RH ~ 90%RH |
Input | 100V AC ~ 240V AC, 50 ~ 60 Hz |
Output | +24V DC/3.0A |
ASCII code | 12 x 24 dots, 1.25mm (W) x 3.00mm(H) |
Graphic font | 24 x 24 dots, 3.00mm (W) x 3.00mm (H) |
Print commands | ESC/POS print commands set |
Paper adopted | Direct thermal printing paper |
Paper width | 79.5mm +/- 0.5mm |
Max. roll diameter | 83mm |
Paper thickness | 53~60 g/Square Meter |
Auto-Cutter | Life span: over 1,000,000 cuts |
Weight | 1460g (without cable) |
Dimensions | 190mm(L) x 145mm (W) x 136mm (H) |