Hồ sơ

CÔNG TY THIẾT BỊ PHÂN TÍCH THÍ NGHIỆM BETA TECHNOLOGY Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 25/03/2020 Thành viên vàng Sản phẩm chính: - Thiết bị phân tích thí nghiệm và phụ tùng, hóa chất ngành dầu khí, hóa dầu Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ sấy dùng trong phòng thí nghiệm

Ngày đăng: 20/04/2020

Mã sản phẩm: Laboratory Heating Oven

Liên hệ

Xuất xứ: Đan Mạch

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán:

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ sấy dùng trong phòng thí nghiệm

Nhà cung cấp: Sciteq-Denmark

Thông số kỹ thuật của TM SERIES

- Model 26 – 26L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong ( tính cả thành tủ)

- Model 53 – 53L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong (tính cả thành tủ)

- Model 135 – 135L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong (tính cả thành tủ)

- Model 430 – 430L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong (tính cả thành tủ)

(tìm hiểu thêm TM Series)

Phạm vi nhiệt độ 

Nhiệt độ môi trường +2°C lên tới 250°C

Độ lệch 

+/-1,5% 

Ổn định nhiệt độ 

+/-1°C 

Khả năng đọc 

1°C 

Vật liệu bên trong 

Thép không gỉ 

Cảm biến 

Cặp nhiệt điện 

Nguồn điện 

 model 26, 53 và 135: 230V một pha, 50 Hz (TN-S)

model 430: 3x400V, 50 Hz (TN-S)

Cổng kết nối 

Một ổng kết nối cho phép kết nối thiết bị để kiểm tra áp suất. 

Kiểm tra áp suất 

Được đặt trong tù sấy. 

Ghi nhận nhiệt độ (tùy chọn) 

Đầu ra giao diện nối tiếp để ghi lại nhiệt độ trên phần mềm PC SCITEQ 

Kích thước 

- 26L

   + bên trong: 350x255x300mm;

   +bên ngoài: 490x480x500mm (LxWxH)

- 430L

   + bên trong: 610x600x1180mm;

   + bên ngoài: 753x845x1360mm (LxWxH)  

Khối lượng 

26L - 20kg

430L - 120kg  

Thông số kỹ thuật của tủ nung HEATING OVENS SERIES thông thường

- 400L: bên ngoài bằng thép không gỉ và có lớp phủ (tính cả thành tủ nung)

- 750L: bên ngoài bằng thép không gỉ và có lớp phủ (tính cả thành tủ nung)

- Kích thước khác theo yêu cầu (tìm hiểu thêm Heating Ovens)

Công nghệ đối lưu 

Đối lưu cơ học 

Phạm vi nhiệt độ 

50°C đến 250°C 

Độ lệch nhiệt độ theo thời gian 

+/- 0,3°C ở 150°C cho tủ 400L

+/- 0,4°C ở 150°C cho tủ 750L  

 Độ đồng đều nhiệt độ

+/- 3.0°C hoặc ở mức tốt hơn 

Độ ổn định nhiệt độ 

+/- 0,2°C ở 150°C 

Vật liệu  

Thép không gỉ 

Nguồn điện 

một pha 230V + PE, 50 Hz 

Tiêu thụ năng lượng 

 0,63 Hp ở 150°C

Cổng kết nối kiểm tra áp suất (tùy chọn) 

Một cổng kết nối cho phép kết nối thiết bị để kiểm tra áp suất 

Kết nối nhanh (tùy chọn) 

Kết nối nhanh có thể được trang bị để cho phép kết nối nhanh chóng. 

Ghi nhận nhiệt độ (tùy chọn) 

Ghi lại nhiệt độ trên phần mềm PC SCITEQ 

Phần mềm PC SCITEQ (tùy chọn) 

Đăng nhập và hiển thị nhiệt độ tủ trên PC 

Kích thước

- 400L:

+ Bên trong: 544x545x1335mm (LxWxH),

+ Bên ngoài: 778x770x1545mm (LxWxH)

- 750L:

+ Bên trong: 1004x545x1335mm (LxWxH)

+ Bên ngoài: 1261x770x1545mm (LxWxH)  

Khối lượng 

Tủ sấy 400L: 135kg

Tủ sấy 750L: 185kg  

Thông tin thêm:

- Hàng hóa được bàn giao, lắp đặt hướng dẫn sử dụng tại phòng thí nghiệm của khách hàng.

- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày hai bên ký biên bản nghiệm thu hàng hóa.

- Betatechco cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và đảm bảo cung cấp các phụ tùng thay thế sau thời gian bảo hành,...