Hồ sơ

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 15/06/2020 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: hóa chất tinh khiết,vật tư tiêu hao nhựa ,thủy tinh cho phòng thí nghiệm,máy móc thiết bị phòng lab,test nhanh môi trường Xem thêm Liên hệ

Hóa chất Hydrochloric acid 37% VWR Pháp

Ngày đăng: 03/07/2020

Liên hệ

Xuất xứ: Pháp

Bảo hành:

Phương thức thanh toán:

Khả năng cung cấp: 100

Đóng gói: chai 2.5 Lít

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

Assay

35.0 - 38.0 %

Appearance

Clear colourless liquid

Appearance of solution

Passes test Ph.Eur.

Identification A

Passes test Ph.Eur.

Identification B

Passes test Ph.Eur.

Colouration

Max. 10 APHA

Density (20/4)

1.174 - 1.193

Evaporation residue

Max. 100 ppm

Free chlorine

Max. 1 ppm

Heavy metals (as Pb)

Max. 2 ppm

Ignition residue (SO4)

Max. 5 ppm

Reducing substances (as O)

Max. 4 ppm

Br (Bromide)

Max. 5 ppm

NH4 (Ammonium)

Max. 1 ppm

PO4 (Phosphate)

Max. 0.5 ppm

SO3 (Sulphite)

Max. 1 ppm

SO4 (Sulphate)

Max. 1 ppm

Al (Aluminium)

Max. 0.2 ppm

As (Arsenic)

Max. 0.01 ppm

Ba (Barium)

Max. 0.02 ppm

Be (Beryllium)

Max. 0.01 ppm

Bi (Bismuth)

Max. 0.02 ppm

Ca (Calcium)

Max. 1 ppm

Cd (Cadmium)

Max. 0.01 ppm

Co (Cobalt)

Max. 0.01 ppm

Cr (Chromium)

Max. 0.07 ppm

Cu (Copper)

Max. 0.1 ppm

Fe (Iron)

Max. 0.3 ppm

Ge (Germanium)

Max. 0.02 ppm

Hg (Mercury)

Max. 0.01 ppm

K (Potassium)

Max. 0.1 ppm

Li (Lithium)

Max. 0.01 ppm

Mg (Magnesium)

Max. 0.1 ppm

Mn (Manganese)

Max. 0.01 ppm

Mo (Molybdenum)

Max. 0.02 ppm

Na (Sodium)

Max. 0.5 ppm

Ni (Nickel)

Max. 0.04 ppm

Pb (Lead)

Max. 0.02 ppm

Sr (Strontium)

Max. 0.01 ppm

Ti (Titanium)

Max. 0.02 ppm

Tl (Thallium)

Max. 0.02 ppm

V (Vanadium)

Max. 0.02 ppm

Zn (Zinc)

Max. 0.5 ppm

Zr (Zirconium)

Max. 0.02 ppm

Conforms to Reag. Ph.Eur.

Passes test

Liên hệ :kinhdoanhhoangphat2@gmail.com