Triethanolamine - TEA
Triethanolamine - TEA – Số Cas:102-71-6 – Công thức phân tử: C6H15NO3 – Khối lượng phân tử:149.188 G/mol – Ngoại quan: Triethanolamine là chất lỏng không màu – Mùi: amoniac – Tỉ trọng: 1.126 g/cm3 – Nhiệt độ đông đặc:20.5oC – Nhiệt độ sôi: 335.4oC – Tính tan trong nước: Tan hoàn toàn ỨNG DỤNG: – Là chất trung gian trong sản xuất chất kết dính. – Có thể được dùng trong sản xuất chất bảo vệ thực vật – Trợ nghiền trong sản xuất xi măng – Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa – Dùng làm chất chống ăn mòn, gỉ sét trong cơ khí – Là chất trung gian được sử dụng trong sản xuất cao su – Làm phụ gia trong công nghiệp dệt may
Diethanolisopropanolamine - DEIPA 85%
Diethanolisopropanolamine DEIPA chủ yếu được sử dụng trong các trợ nghiền xi măng, được sử dụng để thay thế Triethanolamine (TEA) và Triisopropanolamine (TIPA), có tác dụng mài cực kỳ tốt. Tên Sản Phẩm: Diethanolisopropanolamine, DEIPA 85% Quy Cách: 250 kg/ phuy, 215 kg/ phuy, 1000 kg/ IBC tank, 23000 kg/ flexitank Xuất Xứ: Ấn Độ, Trung Quốc ƯU ĐIỂM CỦA CHẤT TRỢ NGHIỀN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE DEIPA Với Diethanolisopropanolamine DEIPA như vật liệu cốt lõi làm bằng mài viện trợ trong việc cải thiện sức mạnh của xi măng trong ba ngày tại cùng một thời gian, có thể cải thiện sức mạnh dưới các điều kiện của khả năng thích ứng mạnh cường độ sớm cao hơn triethanolamine. Nói chung, nó chỉ là hơi thấp hơn so với triethanolamine, có thể làm tăng đáng kể sức mạnh sau đó, thường cao hơn Triisopropanolamine. Dùng để hỗ trợ nghiền xi măng có thể nâng cao hiệu quả của mài, có ảnh hưởng đáng kể để cải thiện sức mạnh của xi măng và đất sét
Kali iot - KI - Potassium iodide
Cung cấp Kali iot - KI - Potassium iodide
Máy biến áp dầu 3 pha 630kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật máy biến áp dầu 3 pha 630kVA-22/0.4kV Công suất: 630kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11 Tổn hao không tải (P0): 780 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 5570 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 1% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp khô 3 pha 1600kVA - 22/0.4kV
Máy biến áp khô ba pha 1600kVA -22/0.4kV Công suất: 1600kVA Điện áp 22/0,4kV Tổ đấu dây: Dyn11 Tổn hao không tải (P0): 3100 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 13950 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 0.9% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp dầu 3 pha 1250kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật máy biến áp dầu 3 pha 1250kVA-22/0.4kV Công suất: 1250kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11 Tổn hao không tải (P0): 1115 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 10690 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 1% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp khô ba pha 1250kVA - 22/0.4kV
Máy biến áp khô ba pha 1250kVA -22/0.4kV Công suất: 1250kVA Điện áp 22/0,4kV Tổ đấu dây: Dyn11 Tổn hao không tải (P0): 2650 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 10900 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 1% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp khô 3 pha 2500kVA-22/0.4kV
Thông số kỹ thuật máy biến áp khô 3 pha 2500kVA-22/0.4kV Công suất: 2500kVA Tổ đấu dây: Dyn11 Điện áp 22/0,4kV Tổn hao không tải (P0): 4800 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 19150 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 0,8% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp khô ba pha 2000kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật máy biến áp khô 2000kVA- 22/0.4kV Công suất: 2000kVA Tổ đấu dây: Dyn11 Điện áp 22/0,4kV Tổn hao không tải (P0): 3600 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 16550 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 0,9% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp dầu 3 pha 1600kVA - 22/0.4kV
Máy biến áp dầu 3 pha kiểu kín 1600kVA Công suất: 1600kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11/ Yyn0 Tổn hao không tải cực đại (Po): 1305W Tổn hao ngắn mạch cực đại (Pk): 13680W Dòng điện không tải cực đại (Io): 1% Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk): 5% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp khô ba pha 3000kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật máy biến áp khô 3 pha 3000kVA - 22/0.4kV Công suất: 3000kVA Tổ đấu dây: Dyn11 Điện áp 22/0,4kV Tổn hao không tải (P0): 5000 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 21000 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 1.5% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp dầu 3 pha 560kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật của máy biến áp dầu ba pha 560kVA MBT: Công suất: 560kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11/ Yyn0 Tổn hao không tải cực đại (Po): 580W Tổn hao ngắn mạch cực đại (Pk): 4810W Dòng điện không tải cực đại (Io): 1% Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk): 5% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp dầu 3 pha 320kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật của máy biến áp dầu ba pha 320kVA MBT: Công suất: 320kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11/ Yyn0 Tổn hao không tải cực đại (Po): 385W Tổn hao ngắn mạch cực đại (Pk): 3170W Dòng điện không tải cực đại (Io): 1% Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk): 5% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp dầu 3 pha kiểu kín 2000kVA-22/0.4kV
Thông số kỹ thuật của máy biến áp dầu 2000kVA: Công suất: 2000kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11 Tổn hao không tải cực đại (Po): 1500W Tổn hao ngắn mạch cực đại (Pk): 17100W Dòng điện không tải cực đại (Io): 2% Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Máy biến áp dầu 3 pha 250kVA - 22/0.4kV
Thông số kỹ thuật của máy biến áp dầu ba pha 250kVA MBT: Công suất: 250kVA Điện áp 22/0.4kV Tổ đấu dây: Dyn11/ Yyn0 Tổn hao không tải cực đại (Po): 340W Tổn hao ngắn mạch cực đại (Pk): 2600W Dòng điện không tải cực đại (Io): 1% Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk): 5% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015
Xe đẩy dụng cụ 3 ngăn
Xe đẩy dụng cụ 3 ngăn Nhãn hiệu: Việt Nam Chiều cao: 810 mm tính luôn cả bánh xe chiều dài : 830 mm Chiều rộng: 400 Đường kính bánh xe 125mm Khả nặng chị tải 150kg Trọng lượng: 15kg
Bàn nguội cơ khí
Bàn nguội cơ khí Ngoài sản phẩm tủ ra công ty còn nhận gia công các thiết bị cầm tay, tủ đồ nghề, bàn nguội cơ khí, khác theo yêu cầu của khách hàng mọi người có thể tham khảo thêm tại www.npro.vn .hoặc điện thoại 0937 590 252 để được tư vấn thêm.
Xe nâng mặt bàn 2 bơm PTD1000 nâng 1000kg cao 1M
Xe nâng mặt bàn tải trọng nặng 1 tấn nâng cao 1 mét
Xe nâng điện bán tự động 2 khung nâng SES1520 nâng 1.5 tấn 2 mét
Xe nâng bán tự động 2 khung SES15/20 nâng 1.5 tấn 2 mét với tải trọng nâng 1500kg, xe sử dụng nâng hạ bằng điện ắc quy không gây tiếng ồn và ô nhiễm.
Máy Biến Áp Amorphous 3 Pha 320kVA -22/0.4kV
Thông số kỹ thuật của máy biến áp Amorphous 320kVA -22/0.4kV Công suất: 320kVA Tổ đấu dây: Dyn11 Tần số: 50Hz Điện áp 22/0,4kV Tổn hao không tải (P0): 390 W Tổn hao ngắn mạch (Pk): 3330 W Dòng điện không tải cực đại (I0): 2% Điện áp ngắn mạch (Uk ): 6% Tiêu chuẩn: TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001:2015; ISO 14001:2015