TT |
Chủng loại |
Thực hiện năm 2016 (Tấn) |
Ước tính năm 2017 (Tấn) |
||||
Sản lượng | Nuôi trồng | Khai thác | Sản lượng | Nuôi trồng | Khai thác | ||
1 | Cá | 8.769 | 8.769 | 248.739 | 264.907 | 9.034 | 255.874 |
2 | Tôm | 6.148 | 6.148 | 7.932 | 14.461 | 6.365 | 8.096 |
3 | Thủy sản khác | 879 | 879 | 56.830 | 58.566 | 917 | 57.649 |
Tổng cộng | 329.296 | 15.795 | 313.500 | 337.934 | 16.316 | 321.619 |
Thịt fillet (%) |
Đầu (%) |
Xương (%) |
Da* (%) |
Vây, vẩy (%) |
Nội tạng (%) |
|
Dao động | 41.0-75.1 | 8.1-26.6 | 7.19-9.30 | 0.7-6.1 | 0.81-9,65 | 2.95-11.4 |
Trung bình | 53.01 | 22.49 | 12.73 | 3.00 | 4.31 | 6.27 |
Đầu (Tấn) | Xương (Tấn) | Da (Tấn) | Vây, vẩy (Tấn) | Nội tạng (Tấn) | |
Lượng NL còn lại | 59.566,99 | 33.712,73 | 7.947,21 | 11.409,54 | 16.598,41 |