Một số thông báo của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2017
16/11/2017
115 Lượt xem
1. Các thông báo của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất
- Số: G/TBT/N/ARE/378
Nội dung: Phương tiện giao thông đường bộ (Quy định chung) (ICS: 43.020)
- Số: G/TBT/N/ARE/379
Nội dung: Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20).
2. Các thông báo của Brazil
- Số: G/TBT/N/BRA/747
Nội dung: HS Code(s): 02, 03, 04, 05; ICS Code 65, 67.
- Số: G/TBT/N/BRA/748
Nội dung: Sản phẩm gia dụng
- Số: G/TBT/N/BRA/749
Nội dung: Chứng nhận thực hành tốt trong sản xuất
3. Các thông báo của Botswana
- Số: G/TBT/N/BWA/61
Nội dung: Kính an toàn chống tràn cao cho xe cộ - Đặc điểm kỹ thuật.
- Số: G/TBT/N/BWA/62
Nội dung: Máy sấy. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị tương tự (ICS 97.060; ICS 13.120)
- Số: G/TBT/N/BWA/63
Nội dung: Thiết bị xoa bóp sử dụng điện. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị tương tự (ICS 97.170; ICS 13.120)
- Số: G/TBT/N/BWA/64
Nội dung: Đồ chơi (ICS 97.200.50)
- Số: G/TBT/N/BWA/65
Nội dung: An toàn của đồ chơi
- Số: G/TBT/N/BWA/66
Nội dung: Đồ chơi (ICS 97.200.50)
- Số: G/TBT/N/BWA/67
Nội dung: An toàn trong gia đình (ICS 13.120). Các thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180), Bơm (ICS 23.080).
- Số: G/TBT/N/BWA/68
Nội dung: Đồ chơi (ICS 97.200.50)
- Số: G/TBT/N/BWA/69
Nội dung: Cáp(ICS 29.060.20).
- Số: G/TBT/N/BWA/70
Nội dung: An toàn trong gia đình (ICS 13.120), Máy rửa bát đĩa (ICS 97.040.40).
- Số: G/TBT/N/BWA/71
Nội dung: Các thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn
- Số: G/TBT/N/BWA/72, G/TBT/N/BWA/73
Nội dung: Đồng hồ nước
- Số: G/TBT/N/BWA/74
Nội dung: Các thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn
4. Số: G/TBT/N/CHE/226
Nước: Thụy Sĩ
Nội dung: Thiết bị viễn thông
5. Các thông báo của Cộng hòa Dominican
- Số: G/TBT/N/DOM/224
Nội dung: Công nghệ thực phẩm ICS 67
- Số: G/TBT/N/DOM/225
Nội dung: Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
6. Các thông báo của Trung Quốc
- Số: G/TBT/N/CHN/1218
Nội dung: Xe năng lượng mới (ICS 43.120; 43.080.01)
- Số: G/TBT/N/CHN/1219, G/TBT/N/CHN/1220
Nội dung: Tủ lạnh, máy điều hòa không khí, máy giặt, máy nước nóng, máy in, máy photocopy, máy fax, tivi, màn hình, vi vi tính, điện thoại cầm tay để liên lạc di động, điện thoại. HS: 84; 85. ICS: 31, 33, 35.
7. Các thông báo của EU
- Số: G/TBT/N/EU/519
Nội dung: Hóa chất benzen ICS 71.080
- Số: G/TBT/N/EU/520
Nội dung: Hóa chất dicyclohexyl phthalate (DCHP)
- Số: G/TBT/N/EU/521
Nội dung:Các chất độc hại
- Số: G/TBT/N/EU/522
Nội dung: Các chất hóa học trong nanoform / vật liệu nano
8. Số: G/TBT/N/FRA/179
Nước: Pháp
Nội dung: Máy bay và không gian xe nói dung ICS 49.020
9. Số: G/TBT/N/ISR/970
Nước: Israel
Nội dung: Thảm dệt
10. Số: G/TBT/N/NIC/156
Nước: Nicaragua
Nội dung: ICS 77.140.15
11. Số: G/TBT/N/JPN/569
Nước: Nhật Bản
Nội dung: Phân bón (HS: 3102, 3105)
12. Số: G/TBT/N/KOR/729
Nước: Hàn Quốc
Nội dung: Các thành phần đường sắt
13. Các thông báo của Malawi
- Số: G/TBT/N/MWI/8
Nội dung: Bột Thobwa
- Số: G/TBT/N/MWI/9
Nội dung:Bia (ICS 67.160.10)
- Số: G/TBT/N/MWI/10, G/TBT/N/MWI/11, G/TBT/N/MWI/12
Nội dung: Rượu vang. (ICS 67.160.10)
- Số: G/TBT/N/MWI/13
Nội dung:Đậu tương ICS 67.060
14. Các thông báo của Thổ Nhĩ Kỳ
- Số: G/TBT/N/TUR/105
Nội dung: Hương liệu thực phẩm
- Số: G/TBT/N/TUR/106
Nội dung: Sữa công thức cho trẻ sơ sinh và trẻ em
- Số: G/TBT/N/TUR/107
Nội dung: Các sản phẩm rượu
15. Các thông báo của Đài Loan
- Số: G/TBT/N/TPKM/292
Nội dung: Mỹ phẩm
- Số: G/TBT/N/TPKM/293
Nội dung: Thuốc nhuộm tóc
- Số: G/TBT/N/TPKM/294
Nội dung: Thuốc nhuộm tóc
16. Số: G/TBT/N/UKR/129
Nước: Ukraine
Nội dung: Thực phẩm, thức ăn, phụ gia thức ăn, thuốc thú y được sản xuất từ sinh vật biến đổi gen.
18. Số: G/TBT/N/VNM/107
Nước: Việt Nam
Nội dung: Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100).
19. Số: G/TBT/N/ZAF/221
Nước: Nam Phi
Nội dung: Nhuyễn thể