Thông số phân tích | Loại nguyên liệu | ||
Đầu tôm | Đầu: vỏ (1:1) | Vỏ tôm | |
Hàm lượng protein (%) | 47,3 ± 1,4 | 40,5 ± 1,2 | 30,3 ± 1,2 |
Hàm lượng khoáng (%) | 19,1 ± 0,1 | 22,1 ± 0,09 | 25,6 ± 0,07 |
Hàm lượng lipid (%) | 4,8 ± 0,2 | 3,9 ± 0,21 | 3,9 ± 0,16 |
Hàm lượng astaxanthin (ppm) | 145,32 ± 13,2 | 117,54 ± 13,5 | 102,75 ± 15,4 |
Hàm lượng chitin (%) | 14,4 ± 1,6 | 18,3 ± 1,8 | 23,1 ± 1,1 |
Thông số phân tích | Loại nguyên liệu | ||
Đầu tôm | Đầu: vỏ (1:1) | Vỏ tôm | |
Hàm lượng protein (%) | 51,3 ± 2,5 | 45,4 ± 2,1 | 33.6 ± 1,8 |
Hàm lượng khoáng (%) | 21,7 ± 0,2 | 23,6 ± 0,2 | 28,1 ± 0,24 |
Hàm lượng lipid (%) | 5,2 ± 0,15 | 4,1 ± 0,13 | 4,3 ± 0,15 |
Hàm lượng astaxanthin (ppm) | 151,26 ± 20,7 | 135,32 ± 18,7 | 112,87 ± 18,4 |
Hàm lượng chitin (%) | 17,2 ± 0,8 | 20,6 ± 0,82 | 23,4 ± 1,03 |
Chỉ tiêu | Chitin | Chitosan |
Hàm lượng ẩm (%) | 9,0 | 9,1 |
Hàm lượng protein (%) | 0,9 | 0,5 |
Hàm lượng khoáng (%) | 0,5 | 0,3 |
Độ deacetyl (DD) (%) | - | 92,5 |
Độ đục (FTU) | - | 8 |
Độ nhớt dung dịch 1% (mPa.s) | - | 400 |
pH | Hiệu suất thu hồi tảo (%) | |||
Chitosan (4 mg/L) | FeCl3 (200 mg/L) | Al2(SO4)3 (200 mg/L) | PAC (240 mg/L) | |
4 | 90,01 | 15,54 | 18,41 | 86,34 |
5 | 90,77 | 81,65 | 18,41 | 91,10 |
6 | 94,71 | 83,05 | 88,44 | 78,00 |
7 | 90,08 | 68,84 | 96,52 | 77,98 |
8 | 51,60 | 87,83 | 92,10 | 64,70 |
9 | 34,34 | 79,41 | 95,61 | 64,72 |