Mẫu |
Lượng vi sinh vật tổng số trên bề mặt ban đầu (CFU/g) | Lượng vi sinh vật tổng số trên bề mặt sau 6 ngày bảo quản (CFU/g) |
Mẫu ĐC | 6.2 x 104 | 4.0 x 105 |
Mẫu COS 1% bao gói trong bao bì PE | 2.8 x 104 | 3.3 x 105 |
Mẫu COS 1%chứa trong rổ nhựa | 2.8 x 104 | 1.4 x 105 |
Mẫu thí nghiệm |
Tổng điểm trung bình cảm quan | ||
Cá | Tôm | Mực | |
Đối chứng | 13.22 | 11.0 | 15.1 |
Mẫu 1.25% COS | 16.3 | 14.8 | 17.4 |
Chỉ tiêu Mẫu |
NH3 (mg/100g) | ||
Cá | Tôm | Mực | |
ĐC | 41.4 | 43.2 | 41.1 |
1.25% COS | 39.1 | 41.3 | 39.7 |
STT | Mẫu thí nghiệm |
Tổng vi sinh vật hiếu khí (Cfu/g) |
Coliforms (Cfu/g) |
E.coli (Cfu/g) |
Listeria monocytogens (Cfu/g) |
Cá | Đối chứng | 7.0 x 104 | KPH | KPH | KPH |
1.25% | 7.0 x 104 | KPH | KPH | KPH | |
Tôm | Đối chứng | 3.0 x 105 | KPH | KPH | KPH |
1.25% | 3.0 x 105 | KPH | KPH | KPH | |
Mực | Đối chứng | 5.0 x 104 | KPH | KPH | KPH |
1.25% | 4.5 x 104 | KPH | KPH | KPH |