Xanh hóa ngành xây dựng - từ áp lực đến động lực chuyển đổi
05/06/2025
5 Lượt xem
Là ngành tiêu thụ tài nguyên lớn và phát thải cao, xây dựng đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, chặng đường thực hiện ESG trong ngành vẫn gặp nhiều rào cản từ nhận thức, chi phí đến cơ chế chính sách.
Vật liệu xanh và công nghệ mới
Ngành xây dựng Việt Nam hiện tiêu thụ khoảng 40% tổng năng lượng, tạo ra tới 50% lượng phát thải và 40% chất thải rắn trong toàn xã hội. Trong đó, sản xuất vật liệu xây dựng (VLXD) truyền thống được xem là nguyên nhân chính dẫn đến phát thải carbon cao và ô nhiễm môi trường. Điều này khiến bài toán phát triển bền vững trở nên cấp bách hơn bao giờ hết, nhất là khi Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
PGS.TS Nguyễn Thanh Sang - Trưởng bộ môn Vật liệu xây dựng (Trường Đại học Giao thông Vận tải) cho rằng, việc tận dụng vật liệu phế thải như tro xỉ nhiệt điện và cát nhiễm mặn để làm nền móng đường giao thông không chỉ giúp xử lý chất thải công nghiệp mà còn góp phần giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên. Tro xỉ từ các nhà máy nhiệt điện than hiện lên tới hàng chục triệu tấn mỗi năm, chưa được xử lý triệt để, trong khi cát tự nhiên đang ngày càng khan hiếm. Nếu được xử lý đúng cách, các vật liệu này có thể trở thành nguồn tài nguyên chiến lược, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Chuyển đổi xanh ngành xây dựng bằng việc sử dụng nguyên liệu phát thải thấp. Ảnh minh họa
Ở mảng sản xuất xi măng, xu hướng sử dụng chất thải làm nguyên, nhiên liệu thay thế đang được nhiều doanh nghiệp quan tâm. PGS.TS Lương Đức Long - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Xi măng Việt Nam cho biết, một số nhà máy đã sử dụng bùn thải thay thế một phần nguyên liệu sét trong sản xuất clinker, hoặc thay thế than bằng các loại chất thải rắn công nghiệp. Đây là giải pháp giảm tiêu thụ tài nguyên, đồng thời tiết kiệm chi phí và giảm phát thải khí nhà kính.
Trong khi đó, ThS Lê Anh Đức - Công ty CP Sáng tạo và Chuyển giao Công nghệ Việt Nam đề xuất ứng dụng bê tông siêu tính năng (UHPC) cho các công trình cầu cạn nhịp lớn, đặc biệt ở các khu đô thị đông đúc hoặc địa hình khó khăn. UHPC giúp giảm kích thước kết cấu, tăng độ bền, chống thấm và kéo dài tuổi thọ công trình, phù hợp với yêu cầu hạ tầng hiện đại. Tuy không cần triển khai đại trà, vật liệu này có thể được ứng dụng chiến lược tại các vị trí có yêu cầu kỹ thuật cao như cầu vượt sông, đường sắt hoặc trong các dự án trọng điểm như đường vành đai, cao tốc, metro.
Cùng với đổi mới công nghệ và vật liệu, chuyển đổi xanh trong ngành xây dựng còn cần sự đồng hành của nền tảng số. Ông Lee Kwang Yeol - Giám đốc Công ty 1CanNetworks (Chi nhánh Hà Nội) cho biết, ngành xây dựng đang bị tụt hậu trong cuộc cách mạng số so với các lĩnh vực như sản xuất, logistics hay tài chính. Việc ứng dụng các nền tảng quản lý, kết nối dữ liệu, số hóa chuỗi cung ứng vật liệu sẽ là “nền tảng mềm” dẫn dắt sự đổi mới trong hạ tầng cứng.
Thực tế tại Việt Nam, một số nhà thầu lớn như Coteccons, Central Cons đã tiên phong ứng dụng công nghệ và vật liệu thân thiện môi trường. Coteccons hợp tác với FiCO Pan-United sử dụng bê tông khoáng hóa CO₂ (CMC), giúp giảm hơn 2.800 tấn carbon tại dự án The Infiniti (Riviera Point). Central Cons triển khai công nghệ BIM để tối ưu thiết kế, giảm lãng phí vật tư và tích hợp tiêu chuẩn công trình xanh LEED, LOTUS vào các dự án.
Chặng đường dài và thách thức từ thể chế đến nhận thức
Dù đã có nhiều chuyển động tích cực, chuyển đổi xanh và triển khai ESG trong ngành xây dựng vẫn còn gặp nhiều rào cản. Theo khảo sát của Viet Research - đơn vị hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu thị trường và tư vấn kinh doanh về Top 10 doanh nghiệp ESG - Việt Nam Xanh trong lĩnh vực xây dựng, khó khăn lớn nhất là chi phí đầu tư. Việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG, sử dụng vật liệu xanh, công nghệ tiết kiệm năng lượng hay xây dựng hệ thống báo cáo ESG chuẩn quốc tế đều đòi hỏi nguồn lực lớn. Trong khi đó, biên lợi nhuận ngành xây dựng vốn thấp, lại chịu áp lực cạnh tranh về giá trong đấu thầu, khiến doanh nghiệp e ngại đầu tư dài hạn.
Ngoài ra, việc thiếu đội ngũ nhân sự chuyên trách và hiểu biết bài bản về ESG cũng là rào cản đáng kể. Nhiều doanh nghiệp vẫn coi ESG là nhiệm vụ của bộ phận nhân sự hoặc trách nhiệm của chủ đầu tư, dẫn đến việc triển khai hình thức, không tạo ra giá trị thực chất. Đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc thuê tư vấn bên ngoài gặp nhiều hạn chế do chi phí và khác biệt về văn hóa quản trị.
Một thách thức lớn khác là tư duy tổ chức. Nhiều đơn vị tuy đã áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng, an toàn lao động hay môi trường theo tiêu chuẩn ISO, nhưng các hệ thống này hoạt động rời rạc, thiếu tích hợp. ESG đòi hỏi cách tiếp cận liên ngành, tổng thể và gắn với chiến lược phát triển dài hạn điều chưa được chú trọng trong phần lớn doanh nghiệp xây dựng hiện nay.
Đáng chú ý, hiện nay Việt Nam chưa có bộ tiêu chí ESG đặc thù cho ngành xây dựng, cũng chưa tích hợp ESG vào chấm điểm đấu thầu hay chính sách ưu đãi thuế. Điều này khiến các doanh nghiệp tiên phong chưa cảm nhận được lợi thế cạnh tranh rõ rệt khi đầu tư vào ESG, làm giảm động lực thay đổi.
Do đó, để thúc đẩy xanh hóa ngành xây dựng, không thể chỉ trông chờ vào sự tự giác của doanh nghiệp. Cần có chính sách định hướng mạnh mẽ từ Nhà nước, hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế, cũng như sự đồng hành từ các chủ đầu tư có tầm nhìn dài hạn. Có như vậy, ESG mới thực sự trở thành “chìa khóa” để tái định hình ngành xây dựng theo hướng phát triển bền vững.