Mới

bộ sàng tiêu chuẩn

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành

Nhà cung cấp

ĐỊA CHỈ               :CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH-CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ T-TECH VIỆT NAM

                            SỐ 722, LÊ VĂN KHƯƠNG,KP7,P.THỚI AN,Q.12,TP.HCM

HOTLINE             : 0983 807 130

FAX                     : 08 625 18 855

WEDSITE            : http://www.t-tech.vn

Bộ sàng tiêu chuẩn các loại

Xuất xứ: Trung Quốc

T10.082Sàng D200mm,  10,0 mm

T10.075Sàng D200mm,  5,000 mm

T10.069Sàng D200mm,  2,500 mm

T10.062Sàng D200mm,  1,250 mm

T10.056Sàng D200mm,  0,63mm

T10.050Sàng D200mm,  0,315mm

T10.042Sàng D200mm,   0,140 mm

 

Bộ sàng đất D200mm tiêu chuẩn (sàng tròn)

T10.082Sàng D200mm,  10,0 mm

T10.075Sàng D200mm,  5,000 mm

T10.067Sàng D200mm,  2,000 mm

T10.060Sàng D200mm,  1,000 mm

T10.054Sàng D200mm,  0,5mm

T10.048Sàng D200mm,  0,25mm

T10.040Sàng D200mm,  0,100 mm

 

Bộ sàng đá D200mm

T10.102Sàng D200mm,  75,0 mm

T10.099Sàng D200mm,  60,0 mm

T10.098Sàng D200mm,   50,0 mm

T10.096Sàng D200mm,  40,0 mm

T10.093Sàng D200mm,  30,0 mm

T10.091Sàng D200mm,   25,0 mm

T10.089Sàng D200mm,  20,0 mm

T10.086Sàng D200mm,  15,0 mm

T10.082Sàng D200mm,  10,0 mm

T10.075Sàng D200mm,  5,000 mm

T10.070Sàng D200mm,  3,000 mm

 

Bộ sàng đá cấp phối D200mm

T10.098Sàng D200mm,   50,0 mm

T10.095Sàng D200mm,  37,5 mm

T10.091Sàng D200mm,   25,0 mm

T10.088Sàng D200mm,   19,0 mm

T10.081Sàng D200mm,   9,500 mm

T10.074Sàng D200mm,  4,750 mm

T10.068Sàng D200mm,  2,360 mm

T10.053Sàng D200mm,  0,425mm

T10.037Sàng D200mm,  0,075 mm

 

Bộ sàng cốt liệu BTN D200mm

T10.095Sàng D200mm,  37,5 mm

T10.091Sàng D200mm,   25,0 mm

T10.089Sàng D200mm,  20,0 mm

T10.088Sàng D200mm,   19,0 mm

T10.084Sàng D200mm,   12,5 mm

T10.081Sàng D200mm,   9,500 mm

T10.074Sàng D200mm,  4,750 mm

T10.068Sàng D200mm,  2,360 mm

T10.061Sàng D200mm,  1,180 mm

T10.055Sàng D200mm,  0,6mm

T10.049Sàng D200mm,  0,3mm

T10.043Sàng D200mm,  0,15mm

T10.037Sàng D200mm,  0,075 mm

 

Bộ sàng cát tiêu chuẩn D300mm (sàng tròn)

T10.158Sàng D300mm,  10,0 mm

T10.151Sàng D300mm,  5,000 mm

T10.145Sàng D300mm,   2,500 mm

T10.138Sàng D300mm,  1,250 mm

T10.131Sàng D300mm,  0,630 mm

T10.125Sàng D300mm,  0,315 mm

T10.117Sàng D300mm,  0,140 mm

 

T10.Bộ sàng đất D300mm (sàng tròn)

T10.158Sàng D300mm,  10,0 mm

T10.151Sàng D300mm,  5,000 mm

T10.143Sàng D300mm,  2,000 mm

T10.136Sàng D300mm,  1,000 mm

T10.129Sàng D300mm,  0,500 mm

T10.123Sàng D300mm,  0,250 mm

T10.115Sàng D300mm,  0,100 mm

 

Bộ sàng đá D300mm

T10.178Sàng D300mm,   75,0 mm

T10.175Sàng D300mm,  60,0 mm

T10.174Sàng D300mm,  50,0 mm

T10.172Sàng D300mm,  40,0 mm

T10.169Sàng D300mm,  30,0 mm

T10.167Sàng D300mm,  25,0 mm

T10.165Sàng D300mm,  20,0 mm

T10.162Sàng D300mm,  15,0 mm

T10.158Sàng D300mm,  10,0 mm

T10.151Sàng D300mm,  5,000 mm

T10.146Sàng D300mm,  3,000 mm

 

Bộ sàng đá cấp phối D300mm

T10.174Sàng D300mm,  50,0 mm

T10.171Sàng D300mm,   37,5 mm

T10.167Sàng D300mm,  25,0 mm

T10.164Sàng D300mm,  19,0 mm

T10.157Sàng D300mm,  9,500 mm

T10.150Sàng D300mm,  4,750 mm

T10.144Sàng D300mm,  2,360 mm

T10.128Sàng D300mm,  0,425 mm

T10.112Sàng D300mm,  0,075 mm

 

Bộ sàng cốt liệu BTN D300mm

T10.171Sàng D300mm,   37,5 mm

T10.167Sàng D300mm,  25,0 mm

T10.165Sàng D300mm,  20,0 mm

T10.164Sàng D300mm,  19,0 mm

T10.160Sàng D300mm,   12,5 mm

T10.157Sàng D300mm,  9,500 mm

T10.150Sàng D300mm,  4,750 mm

T10.144Sàng D300mm,  2,360 mm

T10.137Sàng D300mm,  1,180 mm

T10.130Sàng D300mm,  0,600 mm

T10.124Sàng D300mm,  0,300 mm

T10.118Sàng D300mm,  0,150 mm

T10.112Sàng D300mm,  0,075 mm

Sản phẩm liên quan