Máy phun bi làm sạch dầm thép được thiết kế chuyên dụng để phun dầm thép và một số dạng kết cấu khác, buồng phun và các đầu phun được thiết kế đồng bộ để phun diện tích tối ưu, con lăn cấp phôi được thiết kế với bộ biến tần đảm bảo hiệu suất cao trong các trường hợp cụ thể, thiết bị có thể được thiết kế với túi lọc đảm bảo vệ sinh môi trường.
Mục | Model | HP0812-6 | HP0812-8 | HP0816-6 | HP0816-8 |
Phôi | Biên dạng | Dầm H | |||
Kích thước(rộng×cao×dài)mm | 800 * 1200 * 15000 | 800 * 1600 * 15000 | 1200 * 1800 * 15000 | 1200 * 2000 * 15000 | |
Kiểu cấp | Con lăn cấp phôi | ||||
Tốc độ cấp phôi mm/phút | 300-3000 | ||||
Đầu phun | Model | Q034 | |||
Công suất phun kg/phút | 200 | ||||
Công suất kw | 11 | ||||
Số lượng | 6 | 8 | 6 | 8 | |
Gầu nâng bi | Kiểu | Đứng | |||
Tốc độ nâng T/giờ | 110 | 130 | 110 | 130 | |
Công suất kw | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
Trục vít | Vít (đường kính×bước ren) | 320*320 | |||
Tốc độ cấp T/giờ | 120 | ||||
Công suất kw | 9.5 | ||||
Áp lực xilanh | 0.4-0.6 | ||||
Bộ thu hồi bụi | Model | Pulse cloth bag | |||
Số túi lọc | 60 | ||||
Diện tích lọc m | 49 | ||||
Lưu lượng khí làm sạch | 5880-11760 | ||||
Quạt | Model | 4-72-N6C(left 90 degree) | |||
Lưu lượng khí | 10314-20628 | ||||
Áp suất khí | 2734-1733 | ||||
Công suất kw | 15 | ||||
Tổng công suất kw | 112 | 134 | 112 | 134 | |
Kích thước máy chính | Thân máy(dài×rộng×cao)mm | 6600 * 2700 * 700 | 6600 * 2700 * 8300 | 7000 * 3350 * 9420 | 7000 * 3500 * 9420 |
Chiều cao lắp đặt mm | 5800 | 6400 | 2845 | 7400 | |
Chiều sâu lắp đặt mm | 1900 |
Thông tin chi tiết vui lòng xem tại Website: http://cokhithanhloi.vn