Mới

Tủ sấy có quạt UF - Memmert

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản đóng gói

Nhà cung cấp

Tủ sấy có quạt UF - Memmert:

- Xuất xứ: Memmert - Đức
- Sự thông gió và điều khiển: Lưu thông khí cưỡng bức bằng tua-bin quạt, có thể điều chỉnh tốc độ. Có thể điều chỉnh hỗn hợp khí trước khi gia nhiệt bằng cách điều khiển nắp khí. Cổng thông khí có nắp đậy.
- Bộ vi xử lý kỹ thuật số đa chức năng PID với màn hình màu chất lượng cao. Có chức năng tự chuẩn đoán cho các phân tích lỗi. Cảm biến Pt100 thuộc lớp A, mạch 4 dây. Đồng hồ kỹ thuật số có thể điều chỉnh trong phạm vi từ 1 phút đến 99 ngày.
- Các tham số có thể điều chỉnh trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), tốc độ quạt, vị trí nắp thông khí, thời gian chương trình, thời gian hệ thống, giờ mùa hè/giờ mùa đông...
- Chức năng SetpointWAIT - thời gian của tiến trình chỉ được tính khi đạt đến nhiệt độ chỉ định. Màn hình hiển thị vạch chia 0.1°C khi <99.9°C; 0.5°C khi >100°C. Có thể hiệu chuẩn trực tiếp ở 3 nhiệt độ khác nhau. Chương trình có thể lưu trong bộ nhớ phòng trường hợp mất điện. Chứng nhận hiệu chuẩn tại +160°C. * Sự bảo vệ quá nhiệt 2 lần: Kiểm soát quá nhiệt bằng điện và giới hạn nhiệt độ bằng cơ học. Lớp bảo vệ 1 theo chuẩn DIN 12880. Tự động ngắt khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ an toàn 20°C. * Đóng gói: Tủ phải để đứng khi vận chuyển.

Thông số kỹ thuật của tủ sấy có quạt UF - Memmert:

TỦ SẤY CÓ QUẠT UF_ - MEMMERT

Thay số hiệu model vào vị trí _ sau UF khi đặt hàng

Model

30

55

75

110

160

260

450

750

Thể tích

(lit)

32

53

74

108

161

256

449

749

Phạm vi nhiệt độ

°C

Min: nhiệt độ môi trường + 10°C
Max: 300°C

Độ phân giải giá trị thực
< 99.9°C / > 100°C

°C

0.1
0.5

0.1
0.5

0.1
0.5

0.1
0.5

0.1
0.5

0.1
0.5

0.1
0.5

0.1
0.5

Kích thước trong

Rộng

(mm)

400

400

400

560

560

640

1040

1024

Cao

(mm)

320

400

560

480

720

800

720

1200

Sâu

(mm)

250

330

330

400

400

500

600

600

Số vĩ đi kèm theo tủ

1

1

2

2

2

2

2

2

Kích thước ngoài

Rộng

(mm)

585

585

585

745

745

824

1224

1224

Cao

(mm)

707

787

947

867

1107

1186

1247

1726

Sâu

(mm)

434

514

514

584

584

684

784

784

Công suất (quá trình gia nhiệt)

(W)

1600

2000

2500

2800

3200

3400

5800

7000

Nguồn điện

(V)

230 V (+/- 10%),
50/60 Hz

400 V - 3 pha
50/60 Hz

Khối lượng tịnh

(kg)

48

57

66

78

96

110

170

217

Khối lượng vận chuyển (carton/gỗ)

(kg)

59

69

79

92

112

166

240

292

Kích thước thùng (carton)

Rộng

(mm)

690

700

700

850

850

930

1330

1330

Cao

(mm)

960

1040

1100

1140

1360

1530

1450

1920

Sâu

(mm)

660

730

730

790

790

920

1050

1050

Sản phẩm liên quan