Mới

Xe nâng tay thấp

Giá 3,050,000 VND / Chiếc

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng

Nhà cung cấp

Xe nâng tay thường


Item/Thông số Unit/
Đơn vị
DBA/DBD
Capacity/ Tải trọng kg 2000/2500/3000/3500/5000
Min.Fork Height/ Chiều cao nâng thấp nhất mm 75/85
Max.Fork Height/Chiều cao nâng cao nhất mm 185/195
Fork Outside Distance/ Chiều rộng càng nâng mm 540/685
Fork Length/Chiều dài càng nâng mm 1150/1220
Fork Size/ Chiều rộng x chiều dày bản càng mm 160x50
Overall lenghth/ Chiều dài tổng thể mm 1580/1650
Load Roller Tandem Wheel/ Kích cỡ bánh tải mm Φ80x70/ Φ70x70
Steering Wheel/ Kích cỡ bánh lái mm Φ180x50/ Φ200x50
Material of Wheel /Chất liệu bánh   Nylon/Polyurethane/Rubber
Trọng lượng xe kg Từ 70 đến 130 kg
Warranty/ Bảo hành                   24 tháng

Xe nâng tay thấp có cân


Item Unit/
Đơn vị
CBY.CW ( có in/ ko in)
Capacity/ Tải trọng kg 1500/2000/2500/3000
Min.Fork Height/ Chiều cao nâng thấp nhất mm 85
Max.Fork Height/ Chiều cao nâng cao nhất mm 195
Max.Lifting Height mm 110
Fork Outside Distance/ Chiều rộng càng nâng mm 560/705
Fork Length/Chiều dài càng nâng mm 1150/1220
Fork Size/ Chiều rộng x chiều dày bản càng mm 165x50
Load Roller Tandem Wheel/ Kích cỡ bánh tải mm Φ74x70
Steering Wheel/ Kích cỡ bánh lái mm Φ182x50
Material of Wheel /Chất liệu bánh   Nylon/Polyurethane/Rubber
Battery/ Pin   DC1.5Vx4
Trọng lượng xe kg 130
Warranty/ Bảo hành 24 tháng

Xe nâng tay siêu dài


MODEL             DBA SUPER LONG            
 Tải trọng(kg) 1000 hoặc1500 hoặc 2000 hoặc 2500 
 Chiều cao nâng thấp nhất(mm) 85
 Chiều cao nâng cao nhất(mm) 200
 Kích thước bánh lái(mm) 180x50/200x50
 Kích thước bánh tải (mm) 80x70
 Rộng x dày bản càng (mm) 160x60
 Chiều rộng càng nâng(mm) 540/685
 Chiều dài càng nâng (mm) 1500 hoặc1800 hoặc 2000 hoặc 2500
 Trọng lượng (kg) 95/116/130/170
Thời gian bảo hành 24 tháng

Xe nâng tay Inox



MODEL DBCS
 Tải trọng(kg) 2000 hoặc 2500
 Chiều cao nâng thấp nhất(mm) 85
 Chiều cao nâng cao nhất(mm) 200
 Kích thước bánh lái(mm) 180x50
 Kích thước bánh tải (mm) 80x70
 Rộng x dày bản càng (mm) 160x60
 Chiều rộng càng nâng(mm) 540 hoặc 685
 Chiều dài càng nâng (mm) 1150 hoăc 1220 hoặc 1500 hoặc 1800
 Trọng lượng (kg) 82
Warranty/ Bảo hành 24 tháng

Xe nâng cuộn


MODEL CBY.ZT
 Tải trọng(kg) 1000/1500/2000/2500/3000
 Đường kính vật nâng(mm) từ 500 đến 800, từ 700 đến 1300, từ 800 đến 1400
Chiều cao nâng cao nhất(mm)                    200
 Kích thước bánh lái(mm) 180x50
 Kích thước bánh tải (mm) 80x70
 Rộng x dày bản càng (mm)  
 Chiều rộng càng nâng(mm) 760 hoặc 850 hoặc 1000 hoặc 1150
 Chiều dài càng nâng (mm) 1150 hoặc1220
 Trọng lượng (kg) 135/175
Warranty/ Bảo hành 24 tháng

Xe nâng bậc thang



Item Unit/Đơn vị STL15
Capacity/ Tải trọng kg 1000/1500
Min.Fork Height/Chiều cao nâng thấp nhất mm 85
Max.Fork Height/Chiều cao nâng cao nhất mm 800
Fork Outside Distance/Chiều rộng càng nâng mm 540/685
Fork Length/Chiều dài càng nâng mm 1150/1220
Fork Size/Chiều rộng x dài bản càng mm 160x50
Load Roller Single Wheel /bánh tải mm Φ80x93
Steering Wheel/bánh lái mm Φ180x50
Material of Wheel / Chất liệu bánh   Nylon/Polyurethane/Rubber/PU
Warranty/Bảo hành 24 tháng

Xe nâng tay địa hình


MODEL SLT Series
Tải trong(kg) 1000/1500
Chiều rộng càng nâng(mm) 540/680
Chiều dài càng nâng (mm) 1150 (có thể đặt theo yêu cầu quý khách)
Chiều cao nâng thấp nhất (mm) 85-90
Chiều cao nâng cao nhất (mm) 800
Kích thước bánh tải(mm) 78x60
Kích thước bánh lái (mm) 180x50
Tự trọng (kg) 110/125
Warranty/ Bảo hành 24 tháng
Sản phẩm liên quan