Cấu tạo của Ắc quy xe đạp điện l
· Thành phần: Nguyên liệu thô
· Cực âm: Chì
· Cực dương: Chì đi oxit
· Nắp và Vỏ bình: Nhựa ABS
· Van an toàn: Cao su
· Đầu cực: Đồng
· Tấm cách: Sợi thủy tinh
· Dung dịch điện phân: Axit Gel
Đặc tính chung: Ắc quy xe đạp điện l
· Công nghệ AGM sẽ tái tạo gas hơn 99% và miễn bảo dưỡng, thêm nước.
· Sườn cực sử dụng hợp kim chì- canxi- thiếc được thiết kế trên máy tính mật độ năng lượng cao
· Cấu tạo van kín và được lắp đặt ở nhiềuvị trí (không để úp ắc quy)
· Công nghệ EV của Đức có khả năng nạp và xả sâu.
· AGM được thiết kế từ sợi nhỏ xốp và lắp ráp chặt chẽ để chống lại sự ngắn mạch
· Dung dịch bằng Gel không có phân lớp và không có hiện tượng hidrat hóa, làm cho sự mất nước thấp và khả năng nhận nạp cao.
· Điện dịch có độ tinh khiết cao và có thêm chất đặc biệt ngăn ngừa hiện tượng tự phóng.
Thông số kỹ thuật: Ắc quy xe đạp điện l
· Thành phần: Nguyên liệu thô
· Cực âm: Chì
· Cực dương: Chì đi oxit
· Nắp và Vỏ bình: Nhựa ABS
· Van an toàn: Cao su
· Đầu cực: Đồng
· Tấm cách: Sợi thủy tinh
· Dung dịch điện phân: Axit Gel
Đặc tính chung: Ắc quy xe đạp điện l
· Công nghệ AGM sẽ tái tạo gas hơn 99% và miễn bảo dưỡng, thêm nước.
· Sườn cực sử dụng hợp kim chì- canxi- thiếc được thiết kế trên máy tính mật độ năng lượng cao
· Cấu tạo van kín và được lắp đặt ở nhiềuvị trí (không để úp ắc quy)
· Công nghệ EV của Đức có khả năng nạp và xả sâu.
· AGM được thiết kế từ sợi nhỏ xốp và lắp ráp chặt chẽ để chống lại sự ngắn mạch
· Dung dịch bằng Gel không có phân lớp và không có hiện tượng hidrat hóa, làm cho sự mất nước thấp và khả năng nhận nạp cao.
· Điện dịch có độ tinh khiết cao và có thêm chất đặc biệt ngăn ngừa hiện tượng tự phóng.
Thông số kỹ thuật: Ắc quy xe đạp điện l
Loại | Điện thế danh định(V) | Dung lượng danh định (10hr/Ah) | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Tổng chiều cao | Trọng lượng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | in | mm | in | mm | in | mm | in | Kg | Pound | |||
12V14AH | 12 | 12 | 151 | 5.95 | 99 | 3.90 | 98 | 3.85 | 103 | 4.05 | 4.50 | 9.92 |
12V12AH | 12 | 12 | 151 | 5.95 | 98 | 3.89 | 97 | 3.84 | 102 | 4.03 | 4.20 | 9.90 |