Thông số kỹ thuật của bánh xe cao su lõi gang:
CODE
(MÃ HÀNG)
|
WHEEL
(BÁNH XE)
|
BEARING
(Ổ BI)
|
(ĐẾ THÉP MM)
|
(TÂM LỖ MM)
|
(Đ.KÍNH BXE)
|
(ĐỘ DÀY BXE)
|
CHIỀU CAO
|
TẢI TRỌNG
|
097-100-Swivel | Rubber | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 100 | 50 | 143 | 160 |
097-125-Swivel | Rubber | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 125 | 50 | 165 | 205 |
097-150-Swivel | Rubber | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 150 | 50 | 191 | 227 |
097-200-Swivel | Rubber | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 200 | 50 | 241 | 273 |