Thông số kỹ thuật của bánh xe Nylon tải nặng:
CODE
(MÃ HÀNG)
|
WHEEL
(BÁNH XE)
|
BEARING
(Ổ BI)
|
(ĐẾ THÉP MM)
|
(TÂM LỖ MM)
|
(Đ.KÍNH BXE)
|
(ĐỘ DÀY BXE)
|
CHIỀU CAO
|
TẢI TRỌNG
|
102-100-Fixed | Nylon | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 100 | 50 | 143 | 250 |
102-125-Fixed | Nylon | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 125 | 50 | 165 | 300 |
102-150-Fixed | Nylon | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 150 | 50 | 191 | 400 |
102-200-Fixed | Nylon | Ball/Roller | 114*102 | 92/76-76/67 | 200 | 50 | 241 | 450 |