ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
1. Giảm thời gian và giảm sai sót:
• Trích ly đến 42 mẫu một ngày mà không làm mất tính đúng và chính xác của kết quả.
• Các bước hoàn toàn tự động, giảm rủi ro sai số, thời gian nhanh gấp 5 lần phương pháp Soxlhet cổ điển.
2. Giảm chi phí:
• Hệ thống kín đặc biệt với hơn 90% dung môi thu hồi giảm chi phí cho dung môi và lượng nước tiêu hao thấp, tiết kiệm nước.
• Có nhiều lựa chọn cho các phụ kiện như cốc, ống trích ly, seal… giảm chi phí khi thay đổi giữa các ứng dụng và dung môi khác nhau.
• Hệ thống nhỏ gọn, không dây, không máy tính giảm chi phí lắp đặt và vận hành.
3. Linh hoạt và an toàn:
• Kiểm soát việc loại bỏ dung môi độc đáo gia tăng tính linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau
• Đảm bảo an toàn với tiêu chuẩn cao chống lại bụi, chất lỏng và chất nổ. Tất cả các van tiếp xúc dung môi đều loại ATEX.
• Bộ trích béo SoxROC Extractrion được trang bị tấm chắn bảo vệ, bổ sung dung môi kín và dễ dàng loại bỏ dung môi thu hồi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại |
Mô tả |
Model SX-320-A |
Bộ trích béo SoxROC Extractrion 2 vị trí bao gồm: 2 Viton seals, 2 giá giữ lọc Ø33 mm, 1 khay mẫu, 1 hộp đá sôi, 1 hộp ống trích ly 33x80 mm, 1 bình thu hồi, hướng dẫn sử dụng và cốc nhôm. |
Model SX-360-A |
Bộ trích béo SoxROC Extractrion 6 vị trí bao gồm: |
Cốc |
Ø48 160 ml cốc nhôm và Borosilicate Ø54 200 ml cốc nhôm và Borosilicate |
Ống trích ly (thimbles) |
Khuyên dùng 25x80 mm và 33x80 mm. Cỏ thể tương thích với bất kỳ bộ lọc tiêu chuẩn và chiều dài nào lên đến 100mm với đường kính ống Ø25/Ø33 mm |
Giá giữ (holder) và seal |
Seal được phủ Viton và PTFE, giá giữ thép không rỉ và PTFE |
Thông số phân tích |
|
Vị trí mẫu |
6 (SX-360-A), 2 (SX-320-A) |
Công suất |
42 mẫu / ngày (SX-360-A) |
Thang đo |
Phương pháp: 0.1-100% béo (actual measurement on balance) |
Độ chính xác |
theo phê duyệt chính thức |
Dung môi thu hồi |
>90% |
Thời gian trích ly thông thường |
Thường từ 40 đến 70 phút, tùy ứng dụng |
Kiểm soát mẻ thủ công |
Có. Hệ thống mẻ sáng tạo OPSIS LiquidLINE |
Tự động hoàn toàn |
Có. Trích ly dung môi nóng tự động |
Có thể lập chương trình |
Có. 6 chương trình hoàn toàn tùy chỉnh theo người dùng |
Kiểm soát nhiệt độ |
Có. 30-300˚C |
Quản lý loại dung môi |
Có. Có thể điều chỉnh mức dung môi “sạch”, bao gồm cả việc để lại dung môi sau khi kết thúc trích ly |
Thêm dung môi trong quá trình trích ly |
Có. Thêm dung môi kín trong quá trình trích ly |
Bình thu hồi có thể tháo rời |
Có. Dễ dàng tháo bình thu hồi ở phía trước thiết bị. |
Thời gian trích ly và súc rửa |
0-999 phút, có thể lập trình cho cả 2 bước |
An toàn hệ thống |
|
Bảo vệ người dùng |
Giám sát cửa bảo vệ. Khóa cửa tự động và giữ chặt cửa trong suốt quá trình trích ly. |
Bảo vệ nhiệt độ |
2 hệ thống an toàn riêng biệt với CPU độc lập, cảm biến và kiểm soát nhiệt độ. Tự cài đặt quá nhiệt. |
Bảo vệ EX |
Vật liệu ATEX cho các van tiếp xúc bên trong, cấp bảo vệ IP 65 cho các phần điện bên ngoài, tủ điện điều áp. Cấp bảo vệ IP55 cho bảo vệ khỏi bụi và nước. |
Thông số kỹ thuật |
|
Nhiệt độ vận hành |
Chỉ sử dụng trong nhà, 5˚C - 40˚C, độ ẩm tối đa 80 % |
Nguồn điện |
190-240 VAC, 50-60 Hz, 10A |
Điện năng tiêu thụ |
max 600W (SX-320-A), max 1300W (SX-360-A) |
Nước tiêu hao |
1 L/phút ở 20˚C |
Kích thước (WxHxD) |
630 x 520 x 540 mm (SX-360-A), 440 x 520 x 540 mm (SX-320-A) |
Khối lượng |
63 kg (SX-360-A), 57 kg (SX-320-A) |