Máy phân tích phổ Agilent N9918A
Cable and antenna analyzer (CAT), vector network analyzer (VNA) 30 kHz to 26.5 GHz CAT: Distance-to-fault, return loss, cable loss VNA dynamic range: 100 dB to 9 GHz, 90 dB to 18 GHz VNA: S11, S21, S22, S12, magnitude and phase
Máy hiện sóng số Bobtek BSO1202
Thông tin về sản phẩm: BoBTek Digital Storage Oscilloscope 1GSa/s, 100/200MHz, 40K Record Length BoB Tek BSO1000 Series - 200/100MHz bandwidths - 1GSa/s Real Time sample rate - Large (7.0-inch) color display, WVGA(800x480) - Record length up to 40K - Trigger mode: edge/pulse width/line selectable video/slop/overtime etc. - USB host and device connectivity, standard - Multiple automatic measurements - Four math functions, including FFTs standard - Provides software for PC real-time analysis
Máy hiện sóng số Bobtek BSO1102
BoBTek Digital Storage Oscilloscope 1GSa/s, 100/200MHz, 40K Record Length BoB Tek BSO1000 Series - 200/100MHz bandwidths - 1GSa/s Real Time sample rate - Large (7.0-inch) color display, WVGA(800x480) - Record length up to 40K
Thiết bị đo đa năng ADCMT 7351A
Current measurement range: 200mA, 2000mA, 10A AC measurement : AC voltage of 20Hz to 100kHz, AC current of 20Hz to 5kHz Interface : USB, GPIB (7351A only), RS232 (7351E+03 only) Trigger signal input, complete signal output (7351A, 7351E+03) Comparator output (7351E+03 only) Low-power resistance measurement A variety of calculation functions
Máy phân tích mạng vector Protek A333
Cung cấp máy phân tích mạng vector Protek A333
Máy phân tích mạng vector Protek A338
Cung cấp máy phân tích mạng vector Protek A338
Máy đo Brix / chỉ số khúc xạ RX-5000 / RX-5000α / RX-5000α-BEV / RX-5000i ATAGO – Nhật
Máy đo độ Brix / chỉ số khúc xạ điện tử dùng trong ngành nước giải khát, thực phẩm, sản xuất đường, hóa dầu, mỹ phẩm, dược phẩm…
Máy (cân) phân tích độ ẩm Model MX-50 / MF-50 Hãng sx: A&D – Japan
Cung cấp máy (cân) phân tích độ ẩm Model MX-50 / MF-50, hãng sản xuất A&D – Japan
Máy đo độ dai (gel strength) Surimi, ModeL RHEO TEX SD-700 / SD-700DP, SUN SCIENTIFIC – Japan
Máy đo độ dai (gel strength) Surimi (TCVN 8682:2011) ModeL Rheo Tex SD-700 / SD-700DP Hãng sản xuất: SUN SCIENTIFIC – Japan Tùy theo việc chọn đầu đo đi kèm, thiết bị được ứng dụng để xác định các chỉ số hóa lí của các sản phẩm: chả cá (Surimi), xúc xích, chả lụa, thạch, Agar, đậu phụ, giăm bông, bơ, bánh mì, trái cây, các sản phẩm từ ngành dược & hóa mỹ phẩm.
Máy đo màu (độ trắng) cầm tay Model CR-400 / CR-410 / Konica Minolta- Nhật
Máy đo màu (độ trắng) cầm tay Model CR-400 / CR-410 Hãng Sx: Konica Minolta- Nhật Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8682:2011 (Surimi đông lạnh) -Ứng dụng: dùng để đo màu các sản phẩm sơn, nhựa, cao su, mực in, thuốc nhuộm, thực phẩm, sản phẩm nông nghiệp, sản phẩm trồng trọt, sản phẩm cá, vải sợi, sản phẩm vật liệu xây dựng...
Máy đo pH để bàn – pH Meter Model S220 SevenCompact, Mettler Toledo - Thụy Sỹ
Cung cấp thiết bị máy đo pH để bàn – pH Meter Model S 220 SevenCompact, hãng Mettler Toledo - Thụy Sĩ
Cân phân tích - Cân kỹ thuật, Mettler Toledo - Thụy Sỹ
Cung cấp thiết bị Cân phân tích - Cân kỹ thuật, Mettler Toledo - Thụy Sỹ
Lò nung L3/11/B180 - L5/11- L9/11 - L15/11 - L24/11 - L40/11, Nabertherm- Đức
Lò nung Model L3/11/B180 - L5/11/B180- L9/11/B180 - L15/11/B180 - L24/11/B180 - L40/11/B180 Hãng Sx : Nabertherm- Đức Lò nung nhiệt độ tối đa đến 1100C. 3 - 40 lít
Máy đo độ đục cầm tay, để bàn
Máy đo độ đục cầm tay Model Micro TPI, cat.no. 20008 , Hãng Sx: HF Scientific - USA Máy đo độ đục để bàn Model Micro 100, cat.no. 19950 / Hãng Sx: HF Scientific- Mỹ.
Máy lắc rây, sàng 3 chiều điện từ
Cung cấp máy lắc rây, sàng 3 chiều điện từ
Sàng, rây phân tích - DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Cung cấp thiết bị sàng, rây phân tích - DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Cảm biến lực - Load cell SSL300
Cung cấp Load cell móc chữ Z MiGun SSL300
Cân điện tử - Đồng hồ cân lắp tủ Migun MI810A
Cung cấp thiết bị đồng hồ cân lắp tủ Migun MI810A