Đầu đọc HeaterTube cho máy đo Oxy hoá nhiệt nhiên liệu JET A1 - DR10
Model: DR10
Nhà cung cấp: AD SYSTEMS - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Tiêu chuẩn ASTM D3241 được sử dụng trong máy móc sản xuất theo thông số kỹ thuật của ASTM D1655 hoặc DEF STAN 91-91 để đo độ ổn định oxy hóa nhiệt của nhiên liệu JET A1. Tuy nhiên, theo cách phân tích truyền thống của phương pháp này, lượng cặn trên ống sẽ được đánh giá theo thang màu tham chiếu một cách chủ quan do tuỳ thuộc vào người quan sát.
Vì thế, để giúp đưa ra một kết quả khách quan hơn về phương pháp này, hãng AD Systems đã phát triển DR10 – Đầu đọc Heater Tube cho máy Oxy hoá nhiệt nhiên liệu JET A1 bằng ITR dùng trong phòng thí nghiệm hoá dầu. Sự cải tiến của thiết bị DR10 này giúp đo độ ổn định oxi hoá nhiệt một cách khách quan và chính xác đến từng nanomet.
Ứng dụng của đầu đọc Heater Tube cho máy Oxy hoá nhiệt nhiên liệu JET A1 bằng ITR - DR10
1. Ống dẫn và thiết bị đầu cuối
2. Thử nghiệm trong các ngành sử dụng nhiên liệu JET A1
Đặc tính nổi bật của đầu đọc HeaterTube cho máy đo Oxy hoá nhiệt nhiên liệu JET A1 - DR10
- Đầu đọc Heater Tube đo tuyệt đối độ ổn định oxi hoá nhiệt theo tiêu chuẩn ASTM D3241 qua các phép đo độ dày được thực hiện tại 1.200 điểm dọc và xung quanh bề mặt ống mẫu.
- Phân tích và đánh giá nhanh, khách quan và chính xác nhờ phương pháp ITR.
- Báo cáo kết quả thử nghiệm chi tiết có kèm hình ảnh trong vòng 15 phút.
- Các nút thao tác dễ sử dụng giúp người vận hành nhập thông tin mẫu và quét ống mẫu
Sử dụng giao diện đồ họa 3D trực quan với bảng điều khiển màn hình cảm ứng
- Thiết kế Đầu đọc Heater Tube DR10 nhỏ gọn và chắc chắn
Danh sách các tham số được lưu với kết quả:
- Loại mẫu
- ID mẫu
- Ngày và giờ
- Tên người vận hành
- Kiểm tra nhận dạng giàn khoan được sử dụng cho sự ổn định oxy hóa nhiệt của nhiên liệu tuabin hàng không
- Số sê-ri ống nóng
- Bình luận
- Tọa độ X và Y cho nội địa hóa tiêu chuẩn
- Thông tin hiệu chuẩn (số sê-ri ống + ngày hiệu chuẩn)
- Số sê-ri dụng cụ
- Phiên bản phần mềm
Thông số kỹ thuật của đầu đọc Heater Tube cho máy Oxy hoá nhiệt nhiên liệu JET A1 bằng ITR - DR10
Kết quả báo cáo |
Phạm vi đo |
Độ dàu trung bình |
10 đến 1200 nm |
Độ dày tối đa |
10 đến 1200 nm |
Độ dày tối đa khoảng 2,5 mm² |
10 đến 1200 nm |
Thể tích cặn |
0 đến 0.5 mm³ |
Thông số kỹ thuật |
Mô tả |
Thời gian thử nghiệm |
Ít hơn 15 phút |
Số điểm đo |
1,200 điểm |
Các tham số được lưu với kết quả |
- Loại mẫu |
Khả năng lưu trữ kết quả |
tới 100 000 kết quả |
Kết nối mạng LAN |
Cổng Ethernet RJ45 |
Đầu ra máy in |
Cổng nối tiếp (máy in tuỳ chọn) |
Đầu ra dữ liệu |
USB(2), Ethernet |
Kích thước |
W x D x H (mm): 250 x 160 x 290 W x D x H (inch): 10" x 16" x 12" |
Khối lượng |
10kg (22lb) |
Nguồn điện |
112 to 230V - 2A - 50/60Hz |