Thông tin sản phẩm máy đo trị số OCTANE ERASPEC - ERALYTIC (Áo):
HÃNG : ERALYTICS- ÁO
MODEL : ERASPEC
Dự đoán chỉ số (trị số) octan RON, MON kể cả lọai xăng sử dụng phụ gia kim loại MMT
ASTM D 5845 Xác định 9 thành phần Oxygenates.
ASTM D6277 Xác định 15 loại Aromatic và Benzene.
Tổng hàm lượng Aromatic, Oxygen, Olefin và Saturate.
Xác định MMT và DCPD.
Đo khối lượng riêng của xăng 0- 1,999 g/cm3 , +/-0,0006
Và 10 thông số đo dành riêng cho khách hàng
#trisooctan, #chisoron, #ASTMD5845, #ASTMD6277
Oxygenate:
MTBE 0 - 20 vol%, +/- 0,08%
TAME 0 - 25 vol%, +/-i 0,1%
ETBE 0 - 25 vol%, +/-0,1%
DIPE 0 - 20 vol% , +/-0,1%
Methanol 0 - 15 vol%, +/-0,05%
Ethanol 0 - 25 vol%, 0,15%
Iso-Propanol 0 - 20 vol%, +/-0,1%
2-Butanol 0 - 25 vol%, +/-0,1%
Tert-Butanol 0 - 25 vol%, 0,08% @ 11%
All other Oxygenate 0 - 20 vol%, +/-0,1%
Aromatic:
Benzene 0 - 10 vol%, +/-0,018%
Toluene 0 - 20 vol%, +/-0,3%
o-Xylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
p-Xylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
m-Xylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Ethyl benzene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Propyl benzene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
4-Ethyl toluene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Mesitylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Pseudocumol 0 - 20 vol%, +/-0,2%
All other Aromatics 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Tổng hàm lượng:
Total aromatic: 0 - 50 vol%, +/-0,8%
Total Olefin: 0 - 80 vol%, +/-0,7%
Di-Olefin: 0 - 15 vol%, +/- 0,18%
Oxygen: 0 - 12m%, +/-0,04%
Saturate: 0 - 100 vol%, +/-1,1%
Các thông số khác:
RON 70 - 105, +/-0,2
MON 65 - 100, +/-0,1
Antiknock Index 67 - 103, +/-0,2
MMT: 30 - 10000 mg/l, +/- 12mg/L
Manganese ( by MMT) 7,5 - 2500 mg/L, +/- 3mg/L
DCPD (Dicylopentadiene): 0 - 15 vol%, +/- 0,11%
Distillation fraction: IBP, T10, T50, T90, FBP
Driveability index 950 - 1380
VOC Emissions Calculator
Phụ tùng chọn thêm không bắt buộc:
ES01-DIE Tích hợp tính năng phân tích dầu Diesel và Bio diesel
Trị số cetane: 25 - 75
Chỉ số cetane: 30 - 70
Cetane improver: 0 - 5000ppm
Tổng hàm lượng aromatic: 0 -60%wt
Poly Nuclear aromatic: 0 - 40%wt
Đặc tính chưng cất: IBP, T85, T90, T95, FBP
MODEL : ERASPEC
Dự đoán chỉ số (trị số) octan RON, MON kể cả lọai xăng sử dụng phụ gia kim loại MMT
ASTM D 5845 Xác định 9 thành phần Oxygenates.
ASTM D6277 Xác định 15 loại Aromatic và Benzene.
Tổng hàm lượng Aromatic, Oxygen, Olefin và Saturate.
Xác định MMT và DCPD.
Đo khối lượng riêng của xăng 0- 1,999 g/cm3 , +/-0,0006
Và 10 thông số đo dành riêng cho khách hàng
#trisooctan, #chisoron, #ASTMD5845, #ASTMD6277
Oxygenate:
MTBE 0 - 20 vol%, +/- 0,08%
TAME 0 - 25 vol%, +/-i 0,1%
ETBE 0 - 25 vol%, +/-0,1%
DIPE 0 - 20 vol% , +/-0,1%
Methanol 0 - 15 vol%, +/-0,05%
Ethanol 0 - 25 vol%, 0,15%
Iso-Propanol 0 - 20 vol%, +/-0,1%
2-Butanol 0 - 25 vol%, +/-0,1%
Tert-Butanol 0 - 25 vol%, 0,08% @ 11%
All other Oxygenate 0 - 20 vol%, +/-0,1%
Aromatic:
Benzene 0 - 10 vol%, +/-0,018%
Toluene 0 - 20 vol%, +/-0,3%
o-Xylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
p-Xylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
m-Xylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Ethyl benzene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Propyl benzene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
4-Ethyl toluene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Mesitylene 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Pseudocumol 0 - 20 vol%, +/-0,2%
All other Aromatics 0 - 20 vol%, +/-0,2%
Tổng hàm lượng:
Total aromatic: 0 - 50 vol%, +/-0,8%
Total Olefin: 0 - 80 vol%, +/-0,7%
Di-Olefin: 0 - 15 vol%, +/- 0,18%
Oxygen: 0 - 12m%, +/-0,04%
Saturate: 0 - 100 vol%, +/-1,1%
Các thông số khác:
RON 70 - 105, +/-0,2
MON 65 - 100, +/-0,1
Antiknock Index 67 - 103, +/-0,2
MMT: 30 - 10000 mg/l, +/- 12mg/L
Manganese ( by MMT) 7,5 - 2500 mg/L, +/- 3mg/L
DCPD (Dicylopentadiene): 0 - 15 vol%, +/- 0,11%
Distillation fraction: IBP, T10, T50, T90, FBP
Driveability index 950 - 1380
VOC Emissions Calculator
Phụ tùng chọn thêm không bắt buộc:
ES01-DIE Tích hợp tính năng phân tích dầu Diesel và Bio diesel
Trị số cetane: 25 - 75
Chỉ số cetane: 30 - 70
Cetane improver: 0 - 5000ppm
Tổng hàm lượng aromatic: 0 -60%wt
Poly Nuclear aromatic: 0 - 40%wt
Đặc tính chưng cất: IBP, T85, T90, T95, FBP
Đo tỷ trong: 0,500 đến 1,999g/cm3 +/- 0,001g/cm3
Liên hệ:
Ms. Huế -: 0983. 88 9793
Email: hue@saovietco.com; hue.saoviet@gmail.com