Thông số kĩ thuật máy:
Tốc độ đóng gói: 35-150 bags/ min
Kích thước túi: L 115 - 280 mm W 30 - 160 mm H 5 - 60m m
Căn cứ vào sản phẩm của khách hang gửi làm chuẩn kích thước dài nhất que hương là: 480 mm
Khổ màng: 90 - 350 mm
Màng đóng gói: OPPPEPVCOPP/ CPPPT/ PEKOP/ CPPALU-FOIL
Kích thước máy ngoài: L 4000 × (W) 950 × (H) 1600 mm
Công xuất ra nhiệt; 2.1 kW
Công xuất moter: 0.55 + 0.75 kW
Tổng công xuất: 3.4 kW
Tổng trọng lượng máy: 700 kg
Linh kiện kèm theo máy:
Tốc độ đóng gói: 35-150 bags/ min
Kích thước túi: L 115 - 280 mm W 30 - 160 mm H 5 - 60m m
Căn cứ vào sản phẩm của khách hang gửi làm chuẩn kích thước dài nhất que hương là: 480 mm
Khổ màng: 90 - 350 mm
Màng đóng gói: OPPPEPVCOPP/ CPPPT/ PEKOP/ CPPALU-FOIL
Kích thước máy ngoài: L 4000 × (W) 950 × (H) 1600 mm
Công xuất ra nhiệt; 2.1 kW
Công xuất moter: 0.55 + 0.75 kW
Tổng công xuất: 3.4 kW
Tổng trọng lượng máy: 700 kg
Linh kiện kèm theo máy:
TT | TÊN SP | ĐV | SL |
1 | Dao trên | Chiếc | 1 |
2 | Dao dưới | Chiếc | 1 |
3 | ống điện trở trên | Chiếc | 1 |
4 | ống điện trở giửa | Chiếc | 1 |
5 |
Tấm đẩy sản sẩm |
Chiếc |
2 |
6 |
Sách hướng dẫn sử dụng biến tần |
Cuốn |
1 |
7 |
Sách hướng dẫn thao tác máy |
Cuốn |
1 |
8 |
Sách hướng dẫn đồng hồ nhiệt |
Cuốn |
1 |
9 |
Bộ tovit lục giác |
Bộ |
1 |
10 |
Tovit hai cạnh |
Bộ |
1 |
11 |
Bộ tovit bốn cạnh |
Bộ |
1 |
12 |
Càlê dạng chụp 300 |
Bộ |
1 |
13 |
Dây nguồn |
Bộ |
1 |