Máy in nhiệt với tốc độ cực nhanh (220mm/s) và khổ giấy 80mm...
- Thân thiện, nạp giấy dễ dàng
- Khổ giấy tối đa: 79.5mm
- Kích thước in thực: 72mm
- Tốc độ:220mm/sec.
- Mật độ:576 điểm/dòng
- Độ bền đầu in:100km
Giao tiếp USB và Serial, cổng kết nối với ngăn kéo đựng tiền
Cáp nguồn và adapter
Cáp USB
Sách hướng dẫn sử dụng
Giấy in mẫu
Thông số kỹ thuất | |
Công nghệ in | Nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy tối đa | 79.5mm +/- 0.5mm |
Ký tự/dòng | 48 (Font A) |
Kích thước in thực | 72mm |
Tốc độ | 220mm/sec.(max.) or 58 lines/sec. |
Mật độ | 576 dots/line or 8 dots/mm |
Khoảng cách điểm | 0.125mm |
Tuổi thọ | 100km |
Nhiệt độ tự dừng (chống cháy) | 80 degree C |
Serial port | Jắc cái 25 chân, tốc độ 19200 hoặc 38400 bps, none parity, 8 data bits and 1 stop bit, hỗ trợ giao thức RTS/CTS & XON/XOFF. |
Parallel port | 36 pin Centronics connector. 8 bits parallel, supports BUSY protocol |
USB Port | USB 1.1 |
Cash drawer port | DC 24V/1A, 6 wires RJ-11 socket |
Ethernet Port | Ethernet(RJ45) |
Operating | 0 degree ~ + 45 degree C, 10%RH ~90%RH |
Storage | -10 degree C ~ +50 degree C, 10%RH ~ 90%RH |
Input | 100V AC ~ 240V AC, 50 ~ 60 Hz |
Output | +24V DC/3.0A |
ASCII code | 12 x 24 dots, 1.25mm (W) x 3.00mm(H) |
Graphic font | 24 x 24 dots, 3.00mm (W) x 3.00mm (H) |
Print commands | ESC/POS print commands set |
Paper adopted | Direct thermal printing paper |
Paper width | 79.5mm +/- 0.5mm |
Max. roll diameter | 83mm |
Paper thickness | 53~60 g/Square Meter |
Auto-Cutter | Life span: over 1,000,000 cuts |
Trọng lượng | 1360g (without cable) |
Kích thước | 190mm(L) x 145mm (W) x 136mm (H) |