Thông số kỹ thuật:
Tên máy | HiTi ID card printer CS-220e |
Phương pháp in | In nhuộm thăng hoa, in nhiệt đơn sắc |
Khả năng in |
In tràn lề |
Độ phân giải | 300 dpi |
Hiển thị | LCM (Màn hình tinh thể lỏng) |
Bộ nhớ | 64MB |
Tốc độ in |
Thẻ màu (YMCKO): lên đến 180 thẻ/ giờ Thẻ đơn sắc đen: lên đến 1400 thẻ/ giờ |
Định dạng thẻ |
CR-80 ISO7810 (53.98 mm x 85.60 mm) Độ dày thẻ: Từ 0.25 mm - 1 mm |
Khay chứa thẻ vào | 100 thẻ (0.76mm / 30mil) |
Khay chứa thẻ ra | 50 thẻ (0.76mm / 30mil) |
Hệ điều hành | Windows 2000, XP, Vista, Windows 7 / 8 (32/64-bit) |
Cổng giao tiếp máy tính | USB 1.1 / USB 2.0 tốc độ tối đa |
Gói phần mềm | CardDesiree CS |
Kích thước máy in | 197.8mm(R) x 354mm(D) x 204(C)mm |
Khối lượng tịnh | 4.9kg / 10.8lbs (không bao gồm vật liệu in) |
Nguồn điện | 100 ~ 240 VAC; 50Hz ~ 60Hz |
Điều kiện vận hành | 15° ~ 32° C / 59° to 89.6°F; 20 ~ 75% không ngưng tụ |
Tùy chọn Ribbon |
Bảng màu Ribbon toàn màu YMCKO 400 roll (Chỉ có Ribbon), Ribbon màu UV YMCKFoO 330 (Chỉ có Ribbon), 16 cuộn/ thùng Ribbon in Watermark HoloKote YMCKFoH 330 (Chỉ có Ribbon),16 cuộn/ thùng |
Mô đun mã hóa thẻ nhúng vào (SDK đặt hàng theo yêu cầu) | Mô đun mã hóa thẻ MiFare RFID, thẻ tiếp xúc thông minh, thẻ từ |
Mô đun mã hóa tùy chọn (SDK đặt hàng theo yêu cầu) |
Mô đun mã hóa chip tiếp xúc thông minh IC Mô đun mã hóa chip không tiếp xúc (RFID)(ISO 14443A & B, ISO 15693) Mô đun mã hóa thẻ từ (ISO 7811 Hi-co/Low-co) |
Phụ tùng kèm theo |
Mô đun lật thẻ |