Model |
ST – 1004 – 30 |
ST – 1004 – 50 |
ST – 1004 100 |
ST – 1004 – 200 |
|
Tải trọng cho phép KN |
300 |
500 |
1000 |
2000 |
|
Khoảng lực (4 bước) |
30 – 100 – 200 – 300 |
50 – 100 – 200 – 500 |
100 – 200 – 500 – 1000 |
200 – 500 – 1000 – 2000 |
|
Thử nghiệm kéo |
Hành trình tối đa (mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
Kẹp thanh tròn (mm) |
Ø8 ~ Ø25 Ø25 ~ Ø40 |
Ø8 ~ Ø25 Ø25 ~ Ø60 |
Ø8 ~ Ø40 Ø40 ~ Ø70 |
Ø10 ~ Ø40 Ø40 ~ Ø70 |
|
Kẹp thanh tấm (mm) |
0 ~ 15 15 ~ 30 Rộng: 60 |
0 ~ 15 15 ~ 40 Rộng: 60 |
0 ~ 45 45 ~ 65 Rộng: 70 |
0 ~ 50 50 ~ 70 Rộng: 90 |
|
Thử nghiệm nén |
Hành trình |
0 ~ 600 |
0 ~ 600 |
0 ~ 600 |
0 ~ 800 |
Đường kính tấm nén |
Ø30 | Ø50 | Ø50 | Ø70 | |
Thử nghiệm uốn |
Khoảng cách uốn (mm) |
450 |
450 |
450 |
450 |
Bán kính uốn (r) |
16 |
25 |
25 |
25 |
|
Chiều rộng uốn (mm) |
150 |
150 |
150 |
150 |
|
Đường kính trục uốn |
Ø30 | Ø50 | Ø50 | Ø70 | |
Tốc độ thử nghiệm (mm/phút) |
0.1 ~ 100 |
0.1 ~ 100 |
0.1 ~ 100 |
0.2 ~ 100 |
|
Dung tích bơm thủy lực |
2cc |
2.7cc |
4.4cc |
7cc |
|
Khối lượng (kg) |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
|
Kích thước máy chính |
1000 x 700 x 2150 |
1200 x 770 x 2200 |
1200 x 850 x 2350 |
1220 x 980 x 2850 |
|
Kích thước hệ thống thủy lực |
1100 x 830 x 1050 |
1200 x 840 x 1150 |
|||
Nguồn điện |
AC 220V, 380/3PH
|
Mới
Máy Kéo Nén Đa Năng UTM - Thủy Lực
Giá Liên hệ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Nhà cung cấp
1 năm-
CÔNG TY THIẾT BỊ PHÂN TÍCH THÍ NGHIỆM BETA TECHNOLOGY
- Người liên hệ: Ms Trang
- Quốc gia: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02862727095
- Xem gian hàng