Model | Công suất liên tục | Công suất dự phòng | Model động cơ | Thông số chi tiết |
AC20 | 15KW/18.5KVA | 16KW/20KVA | 4B3.9-G1 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC23 | 16KW/20KVA | 18KW/23KVA | 4B3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC28 | 20KW/25KVA | 22KW/28KVA | 4BT3.9-G1 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC30 | 22KW/27KVA | 24KW/30KVA | 4BT3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC33 | 24KW/30KVA | 27KW/33KVA | 4BT3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC41 | 30KW/37KVA | 33KW/41KVA | 4BT3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC45 | 32KW/40KVA | 36KW/45KVA | 4BT3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC56 | 40KW/50KVA | 45KW/56KVA | 4BTA3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC63 | 45KW/56KVA | 50KW/63KVA | 4BTA3.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC78 | 56KW/70KVA | 62KW/78KVA | 6BT5.9-G1 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC88 | 64KW/80KVA | 70KW/88KVA | 6BT5.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC100 | 72KW/90KVA | 80KW/100KVA | 6BT5.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC110 | 80KW/100KVA | 88KW/110KVA | 6BT5.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC125 | 90KW/113KVA | 100KW/125KVA | 6BTA5.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC138 | 100KW/125KVA | 110KW/138KVA | 6BTA5.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC150 | 104KW/130KVA | 120KVA/150KVA | 6BTAA5.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC166 | 120KW/150KVA | 133KW/166KVA | 6CTA8.3-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC200 | 140KW/175KVA | 160KW/200KVA | 6CTA8.3-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC225 | 160KW/200KVA | 180KW/225KVA | 6CTAA8.3-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC250 | 180KW/225KVA | 200KW/250KVA | 6LTAA8.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC275 | 200KW/250KVA | 220KW/275KVA | 6LTAA8.9-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC275 | 200KW/250KVA | 220KW/275KVA | MTA11-G2A | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC350 | 250KW/313KVA | 280KW/350KVA | MTAA11-G3 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC375 | 270KW/338KVA | 280KW/350KVA | NTA855-G4 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC400 | 280KW/350KVA | 300KW/375KVA | NTA855-G4 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC438 | 315KW/394KVA | 350KW/438KVA | KTA19-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC450 | 320KW/400KVA | 360KW/450KVA | NTAA855G7A | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC513 | 360KW/450KVA | 410KW/513KVA | KTA19-G3 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC575 | 400KW/500KVA | 460KW/575KVA | KTA19-G4 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC631 | 450KW/562KVA | 505KW/631KVA | KTAA19-G5 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC650 | 460KW/575KVA | 520KW/650KVA | KTAA19-G6A | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC688 | 500KW/625KVA | 550KW/688KVA | KTAA19-G6A | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC825 | 600KW/750KVA | 660KW/825KVA | KTA38-G2 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC1000 | 730KW/900KVA | 800KW/1000KVA | KTA38-G2A | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC1125 | 800KW/1000KVA | 900KW/1125KVA | KTA38-G5 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC1250 | 900KW/1125KVA | 1000KW/1250KVA | KTA38-G9 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC1375 | 1000KW/1250KVA | 1100KW/1375KVA | KTAA38-G9A | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC1400 | 1000KW/1250KVA | 1120KW/1400KVA | KTA50-G3 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
AC1675 | 1200KW/1500KVA | 1340KW/1675KVA | KTA50-G8 | Quý khách liên hệ để có thông số chi tiết |
Mới
Máy phát điện Cummins
Giá Liên hệ
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Thông tin khuyến mãi
Nhà cung cấp
-
Công ty cổ phần điện máy Á Châu
- Người liên hệ: Ngô Xuân Trường
- Quốc gia: Việt Nam - Hà Nội
- Điện thoại: 0977216308
- Xem gian hàng