Máy phát điện KAMA KDE 6500T
Thông số kỹ thuật |
|
Tần số (Hz) |
50 |
Công suất liên tục (KVA) |
5.0 |
Công suất cực đại (KVA) |
5.5 |
Điện áp định mức (V) |
115/230 |
Dòng điện định mức (A) |
43.4/21.7 |
Hệ số công suất (cos) |
1.0 |
Số pha |
1 |
Số cực từ |
2 |
Số vòng quay đầu phát (rpm) |
3000 |
Cấp cách điện |
F |
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động <+-1% |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
Ký hiệu |
KM186F |
Kiểu động cơ |
Động cơ Diezen 4 thì, 1xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston (mm) |
86x72 |
Dung tích xilanh (L) |
0.418 |
Công suất liên tục động cơ (kW) |
6.3 |
Tỉ số nén |
23:1 |
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm) |
3000 |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 12V.DC |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezen |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (Phẩm cấp CD trở lên) |
Dung tích dầu bôi trơn (L) |
1.65 |
Nguồn nạp ắc quy (V-A) |
12V-20A |
Ắc quy (V-Ah) |
12V-36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) |
1.4 |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET) |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
16 |
Kích thước (mm) |
910x520x740 |
Trọng lượng tịnh (Kg) |
171 |
Độ ồn dB (A)/7m |
72/74 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Vỏ chống ồn đồng bộ, máy có bánh xe |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL) |