Nguyên liệu thô dạng ướt được đưa vào băng tải thông qua cái ống. Dưới điều kiện chân không, nguyên liệu sẽ hấp thụ năng lượng của lò vi sóng và làm cho độ ẩm bên trong nguyên liệu bốc hơi nhanh dưới điều kiện nhiệt độ thấp và đặt được tiêu chuẩn trong sấy khô
Đặc điểm:
- Sấy khô dưới điều kiện nhiệt độ thấp, thích hợp cho việc sấy khô các nguyên liệu nhậy nhiệt sấy dưới nhiệt độ thấp
- Hấp thụ năng lượng từ lò vi sóng do vậy nguyên liệu sẽ được sấy một cách liên tục và đồng đều
- Do có hệ thống băng tải và phía trong của băng tải sấy rất chắc chắn, gọn gàng, không có góc cạnh do vậy nguyên liệu được di chuyển từ băng tải vào một cách dễ dàng, việc vệ sinh, lau chùi thiết bị một cách dễ dàng. Thiết bị đặt tiêu chuẩn GMP trong dược phẩm.
- Thiết bị tự động một cách liên tục một đầu tiếp liệu và một đầu thể đưa nguyên liệu khô ra ngoài
Ứng dụng:
Thích hợp cho việc sấy khô nguyên liệu dạng sữa, dịch lỏng, bột mềm
Chú ý: Thiết bị thích hợp cho việc sấy khô những nguyên liệu ở nhiệt độ thấp
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm:
- Sấy khô dưới điều kiện nhiệt độ thấp, thích hợp cho việc sấy khô các nguyên liệu nhậy nhiệt sấy dưới nhiệt độ thấp
- Hấp thụ năng lượng từ lò vi sóng do vậy nguyên liệu sẽ được sấy một cách liên tục và đồng đều
- Do có hệ thống băng tải và phía trong của băng tải sấy rất chắc chắn, gọn gàng, không có góc cạnh do vậy nguyên liệu được di chuyển từ băng tải vào một cách dễ dàng, việc vệ sinh, lau chùi thiết bị một cách dễ dàng. Thiết bị đặt tiêu chuẩn GMP trong dược phẩm.
- Thiết bị tự động một cách liên tục một đầu tiếp liệu và một đầu thể đưa nguyên liệu khô ra ngoài
Ứng dụng:
Thích hợp cho việc sấy khô nguyên liệu dạng sữa, dịch lỏng, bột mềm
Chú ý: Thiết bị thích hợp cho việc sấy khô những nguyên liệu ở nhiệt độ thấp
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Ký hiệu máy | ||||
WDZ-15 | WDZ-20 | WDZ-25 | WDZ-30 | WDZ-35 | |
Công suất vi sóng (kw) | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 |
Công suất tiêu thụ (kw) | 11.25 | 15.0 | 18.75 | 22.5 | 26.25 |
Tổng công suất hệ thống (kw) | 20.85 | 27.85 | 33.0 | 41.5 | 46.5 |
Tốc độ truyền (m/min) | 0.5 ~ 0.5 | ||||
Nhiệt độ | 30 ~ 100 | ||||
Năng suất (kg/h) | 6 ~ 12 | 8 ~ 16 | 10~ 20 | 12 ~24 | 14~28 |
Kích thước máy (mm) |
4250*1100 *2050 |
5125*1100 *2050 |
6000 * 1100 *2050 |
6875*1100*2050 | 7750*1100*2050 |