Máy sinh khí Nitơ model NESO
Model: NESO
Nhà cung cấp: F-DGSi - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Ưu điểm vượt trội của máy sinh khí Nitơ model NESO
Vận hành hiệu quả
Độ tinh khiết được đảm bảo và cung cấp khí liên tục, không bị gián đoạn hay giảm lượng hiệu chuẩn bởi việc thay đổi xi lanh hay các thiết bị cần thiết khác.
Tiết kiệm
Khí nitơ tinh khiết sản xuất đúng và đầy đủ theo tiêu chuẩn.
An toàn tối đa
Nitơ sản xuất ở áp suất thấp và nhiệt độ môi trường sẽ loại bỏ sự cần thiết của xi lanh áp suất cao.
Máy nén khí không dầu được tích hợp là một lựa chọn đảm bảo cung cấp khí liên tục, độc lập với việc cung cấp khí nén trong nhà.
Cài đặt
Máy sinh khí có thể được lắp đặt trong phòng thí nghiệm, loại bỏ sự cần thiết của các dòng khí dài từ các xi lanh.
Đặc điểm nổi bật của máy sinh khí Nitơ model NESO
- Màn hình cảm ứng màu thông minh giúp đơn giản hoá việc quản lý mọi chức năng của thiết bị
- Công nghệ PSA tiên tiến
- Không có hoặc có tích hợp máy nén khí không dầu
- Vận hành tĩnh nhờ hộp máy nén cách âm và tính năng chống rung
- Lựa chọn :
+ Cảm biến oxy: Khả năng giám sát độ tinh khiết N2 trực tuyến
+ Tự động khởi động
+ Độ tinh khiết khởi động nhanh <60 phút
+ Hiển thị cảnh báo bằng âm thanh và báo bảo trì bằng nhật ký lịch sử
+ Chỉ báo lưu lượng ra
* Công nghệ tiết kiệm năng lượng (EST):
- Tắt máy nén khi không cần cung cấp gas
- Cho phép tiêu thụ năng lượng thấp và tăng độ bền của máy nén
* Giám sát chẩn đoán và phân tích PC từ xa qua USB để giao diện thiết bị với phần mềm PC (cho phép thực hiện kiểm tra và bảo trì hiệu quả, chỉ cần kết nối từ xa)
- Thiết kế nhỏ gọn
- có thể lắp đặt bánh xe để tiện di chuyển
Thông số kỹ thuật của máy sinh khí Nitơ model NESO
MODELS |
NESO.1 |
NESO.3 |
NESO.5 |
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Compressor |
0 (Without) |
1 (With) |
0 (Without) |
1 (With) |
0 (Without) |
1 (With) |
GENERALS INFORMATIONS |
||||||
Max Nitrogen Flow rate |
1 L/min |
3 L/min |
5 L/min |
|||
Max Nitrogen pressure |
6 bar (87 psi) |
|||||
Nitrogen purity |
99.9995% (< 5 ppm O2) ; Total HCs < 0.05 ppm |
|||||
Particles |
0.01 µ< 0.05 ppm |
|||||
Inlet Air flow required @ 8 bar (116 psi) max |
12 L/min |
N/A |
36 L/min |
N/A |
30 L/min |
N/A |
Min Inlet Air quality |
ISO8573 – 1:2010 1.4.1 |
N/A |
ISO8573 – 1:2010 1.4.1 |
N/A |
ISO8573 – 1:2010 1.4.1 |
N/A |
Touch screen |
Touch screen (operating parameters, system status, alarms and maintenance) |
|||||
Max Relative Humidity |
80% RH @ 25°C (77°F) |
|||||
Temperature range |
From 5 – 25°C (41 – 77°F) |
|||||
Max Altitude |
3000 Meters |
|||||
Noise level @ 1M |
< 25 dB (A) |
50 dB (A) |
< 25 dB (A) |
50 dB (A) |
< 25 dB (A) |
50 dB (A) |
Dimensions |
47.5 x 66.2 x 65 cm |
47.5 x 66.2 x 79 cm (18.7″ x 26″ x 31″) |
||||
Weight (kg/lbs) |
54 / 119 |
58 / 127 |
71 / 156 |
94 / 207 |
91 / 200 |
118 / 260 |
Power consumption |
150 VA |
375 VA |
150 VA |
850 VA |
150 VA |
850 VA |
Electrical supply |
220 – 240 V ac / 1 ph / 50 – 60 Hz |
|||||
110 – 120 V ac / 1 ph / 50 – 60 Hz |
||||||
Fuse |
10A |
|||||
CONNECTIONS |
||||||
Nitrogen outlet |
G 1/4” (BSP) Female |
|||||
Air Inlet |
G 1/4″ (BSP) Female |
N/A |
G 1/4″ (BSP) Female |
N/A |
G 1/4″ (BSP) Female |
N/A |
COMMUNICATION |
||||||
USB/PC Control |
In series |
Thông tin thêm:
- Hàng hóa được bàn giao, lắp đặt hướng dẫn sử dụng tại phòng thí nghiệm của khách hàng.
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày hai bên ký biên bản nghiệm thu hàng hóa.
- Betatechco cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và đảm bảo cung cấp các phụ tùng thay thế sau thời gian bảo hành,...