LABORATORY OVEN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL PARAMETER
Mã hàng/ Model |
LN-LO8080A |
LN-LO11060A |
LN-LO100100A |
Kích thước khoang làm việc/ Drying chamber dimension (W*D*H) mm |
800x800x1000 |
1100x600x1450 |
1000x1000x1500 |
Vật liệu chính/ Main body construction |
Toàn bộ cấu trúc bằng inox 304/ 304 stainless steel |
||
Nhiệt độ sấy tối đa/ Max drying temperature |
250oC |
300oC |
300oC |
Công suất tối đa/ Max capacity |
7.5 Kw |
12.5 Kw |
15.5 Kw |
Điều chỉnh công suất sấy/ Drying capacity adjustment |
Có/ Yes |
Có/ Yes |
Có/ Yes |
Chức năng hẹn giờ/ Timer fuction |
Tự chọn/ Optional |
Tự chọn/ Optional |
Tự chọn/ Optional |
Quạt phân phối nhiệt/ Fans heat distribution |
Có/ Yes (750Kw) |
||
Nguồn điện/ Power supply |
220/380V, 50/60 Hz |
Ghi chú: Có thể thay đổi kích thước, thiết kế, vật liệu,… tùy theo nhu cầu khách hàng/
Can change the size, design and materials,… depending on customer needs