Tủ sấy dùng trong phòng thí nghiệm
Nhà cung cấp: Sciteq-Denmark
Thông số kỹ thuật của TM SERIES
- Model 26 – 26L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong ( tính cả thành tủ)
- Model 53 – 53L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong (tính cả thành tủ)
- Model 135 – 135L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong (tính cả thành tủ)
- Model 430 – 430L lớp phủ bên ngoài và thép không gỉ bên trong (tính cả thành tủ)
(tìm hiểu thêm TM Series)
Phạm vi nhiệt độ |
Nhiệt độ môi trường +2°C lên tới 250°C |
Độ lệch |
+/-1,5% |
Ổn định nhiệt độ |
+/-1°C |
Khả năng đọc |
1°C |
Vật liệu bên trong |
Thép không gỉ |
Cảm biến |
Cặp nhiệt điện |
Nguồn điện |
model 26, 53 và 135: 230V một pha, 50 Hz (TN-S) model 430: 3x400V, 50 Hz (TN-S) |
Cổng kết nối |
Một ổng kết nối cho phép kết nối thiết bị để kiểm tra áp suất. |
Kiểm tra áp suất |
Được đặt trong tù sấy. |
Ghi nhận nhiệt độ (tùy chọn) |
Đầu ra giao diện nối tiếp để ghi lại nhiệt độ trên phần mềm PC SCITEQ |
Kích thước |
- 26L + bên trong: 350x255x300mm; +bên ngoài: 490x480x500mm (LxWxH) - 430L + bên trong: 610x600x1180mm; + bên ngoài: 753x845x1360mm (LxWxH) |
Khối lượng |
26L - 20kg 430L - 120kg |
Thông số kỹ thuật của tủ nung HEATING OVENS SERIES thông thường
- 400L: bên ngoài bằng thép không gỉ và có lớp phủ (tính cả thành tủ nung)
- 750L: bên ngoài bằng thép không gỉ và có lớp phủ (tính cả thành tủ nung)
- Kích thước khác theo yêu cầu (tìm hiểu thêm Heating Ovens)
Công nghệ đối lưu |
Đối lưu cơ học |
Phạm vi nhiệt độ |
50°C đến 250°C |
Độ lệch nhiệt độ theo thời gian |
+/- 0,3°C ở 150°C cho tủ 400L +/- 0,4°C ở 150°C cho tủ 750L |
Độ đồng đều nhiệt độ |
+/- 3.0°C hoặc ở mức tốt hơn |
Độ ổn định nhiệt độ |
+/- 0,2°C ở 150°C |
Vật liệu |
Thép không gỉ |
Nguồn điện |
một pha 230V + PE, 50 Hz |
Tiêu thụ năng lượng |
0,63 Hp ở 150°C |
Cổng kết nối kiểm tra áp suất (tùy chọn) |
Một cổng kết nối cho phép kết nối thiết bị để kiểm tra áp suất |
Kết nối nhanh (tùy chọn) |
Kết nối nhanh có thể được trang bị để cho phép kết nối nhanh chóng. |
Ghi nhận nhiệt độ (tùy chọn) |
Ghi lại nhiệt độ trên phần mềm PC SCITEQ |
Phần mềm PC SCITEQ (tùy chọn) |
Đăng nhập và hiển thị nhiệt độ tủ trên PC |
Kích thước |
- 400L: + Bên trong: 544x545x1335mm (LxWxH), + Bên ngoài: 778x770x1545mm (LxWxH) - 750L: + Bên trong: 1004x545x1335mm (LxWxH) + Bên ngoài: 1261x770x1545mm (LxWxH) |
Khối lượng |
Tủ sấy 400L: 135kg Tủ sấy 750L: 185kg |
Thông tin thêm:
- Hàng hóa được bàn giao, lắp đặt hướng dẫn sử dụng tại phòng thí nghiệm của khách hàng.
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày hai bên ký biên bản nghiệm thu hàng hóa.
- Betatechco cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và đảm bảo cung cấp các phụ tùng thay thế sau thời gian bảo hành,...