Van bi điều khiển khí nén
Van bi và Van Bướm điều khiển khí nén dùng cho các ứng dụng tự động hóa hệ thống, điều khiển khí nén. Van có thiết kế chắc chắn, độ ổn định và độ bền các bộ phận cao. Thân van được sản xuất tại Đài Loan, Hàn Quốc bằng các vật liệu chịu ăn mòn cao khác nhau để phù hợp với từng môi trường ứng dụng theo yêu cầu của khác hàng. Bộ điều khiển khí được sản xuất tại Đài Loan, Hàn Quốc, có thân bằng hợp kim nhôm, nhẹ và bền, hoạt động ổn định, bao gồm 02 loại, van 2 đường khí nén (Double action) hoặc van một đường khí nén (Spring return).
Van bi và Van Bướm điều khiển khí nén có các ưu điểm về chất lượng, giá bán cạnh tranh, sản phẩm được sản xuất tại Đài Loan, hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu sử dụng của khách hàng
Ứng dụng Van bi và Van Bướm điều khiển khí:
- Xử lý nước sạch, nước thải, sản xuất hóa chất
- Sản xuất thực phẩm, đồ uống. bán dẫn điện tử,
- Mạ, điện phân, và các ứng dụng hóa chất khác
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu thân: Gang, Thép, Inox
- Seal: EPDM, FPM (Viton)
- Seat: Van Bi: PTFE; Van Bướm: EPDM, FPM, NBR, HYPALON
- Trục van bướm: SUS410 (Thông thường) hoặc SUS304 hoặc SUS314 (Theo yêu cầu)
- Dải sản phẩm: Van Bi: 1/2”DN15 - 4”DN100; Van Bướm: 2”DN50 – 24”DN600
- Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN
- Kiểu nối: Hàn, ren, bích
- Áp suất khí điều khiển: 1 – 10 bar
- Kiểu hoạt động: Double Acting hoặc Spring Return
- Áp suất làm việc Max: PN10 Bar
Sy-PaTM Cylinder actuator
The Sy-Pa rotary actuators are designed to operate rotating valves ;
Ball valves, V-notch ball valves, Plug valves & Butterfly valves for control as well as on-off service. S mall size, up to APD210 is Scotch-yoke mechanism which produces a torque curve that mostclosely match as the torque requirements of rotating valves.
It produces great torque at the beginning & the end position of Ball valves and Butterfly valves
S ize | L | T | T1 | H | H1 | K | K1 | ISO | CH | DEPTH | PCD | N-M | WEIGHT |
APD50 | 188 | 69 | 40 | 87 | 67 | 11 | 80 | F03/F05 | 11X11 | 15 | 36/50 | 4-M5/M6 | 1.5 |
APD65 | 234 | 83 | 46 | 108 | 86 | 13 | 80 | F05/F07 | 14X14 | 17 | 50/70 | 4-M6/M8 | 2.5 |
APD80 | 286 | 98 | 56 | 123 | 103 | 17 | 80 | F 07 | 17X17 | 21 | 70 | 4-M8 | 4 |
APD100 | 344 | 114 | 62 | 143 | 123 | 22 | 80 | F07/F10 | 22X22 | 26 | 70/102 | 4-M8/M10 | 7 |
APD125 | 443 | 136 | 68 | 164 | 144 | 22 | 80 | F07/F10 | 22X22 | 26 | 70/102 | 4-M8/M10 | 11 |
APD140 | 486 | 158 | 79 | 180 | 160 | 22 | 80 | F10/F12 | 27X27 | 30 | 102/125 | 4-M10/M12 | 17.5 |
APD160 | 560 | 178 | 86 | 210 | 190 | 26 | 80 | F10/F12 | 27X27 | 42 | 102/125 | 4-M10/M12 | 25 |
F14 | 36X36 | 140 | 4-M16 | ||||||||||
APD210 | 620 | 230 | 110 | 280 | 261 | 36 | 130 | F 16 | 36X36 | 50 | 165 | 4-M20 | 44.5 |
46X46 | 60 |
ITEM | PARTS | MATERIAL | |
1 | BODY | ASTM A351-CF8M | ASTM A216-WCB |
2 | CAP | ||
3 | BALL | ASTM A351-CF8M | |
4 | STEM | ASTM A276-316 | |
5 | SEAT | RTFE/PTFE | |
6 | SEAL | PTFE | |
7 | THRUST WASHER | ||
8 | PACKING | ||
9 | O-RING | VITON | |
10 | HANDLE | STAINLESS STEEL | |
11 | BELLEVILLE WASHER | AISI 301 | |
12 | STEM NUT | AISI 304 | |
13 | LOCKING DEVICE | ||
14 | GLAND RING | ||
15 | LOCKING WASHER | ||
16 | HANDLE SLEEVE | PVC |
Liên Hệ | : Mr. Lê Đăng |
Mobile | : 0975 888 977 |
Skype | : ledang.tpcom |
: ledang.hpvalve@gmail.com | |
Web site | : http://vancongnghiepvn.net |
Add | : Đại Thanh – Thanh Trì – Hà Nội |