Bán tự động MMS
MODEL |
MSS Series |
Tải trọng nâng(kg) | 1000,1500 |
Chiều cao nâng cao nhất(mm) | 1600,2500,2900,3100,3300, |
Chiều cao nâng thấp nhất(mm) | 85 |
Tâm tải trọng(mm) | 550 |
Chiều dài càng nâng(mm) | 1150 |
Ắc quy (V/Ah) | 12V/100Ah hoặc 12V150Ah |
Motor (Kw) | 1.5Kw hoặc 2.2Kw |
Bán tự động SPN càng rộng
MODEL | SPN-W1030 | SPN-W1530 |
Tải trọng nâng(Kg) | 1000 | 1500 |
Tâm tải trọng(mm) | 500 | 500 |
Chiều cao nâng thấp nhất(mm) | 85 | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất(mm) | 3000 | 3000 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 915 | 915 |
Công suất motor(V/Kw) | 12V/1.6Kw | 12V/1.6Kw |
Chiều rộng tổng thể(mm) | 1080-1360 | 1080-1360 |
Chiều dài tổng thể(mm) | 1150 | 1150 |
Chiều cao tổng thể - tự do(mm) | 2020 | 2020 |
Acquy(V/Ah) | 12V/120Ah | 12V/120Ah |
Trọng lượng (kg) | 440 | 450 |
Bán tự động SPN càng hẹp
MODEL | SPN1016 | SPN1025 | SPN1030 |
Tải trọng(kg) | 1000 | 1000 | 1000 |
Chiều cao nâng(mm) | 1600 | 2500 | 3000 |
Càng dịch chuyển(mm) | 330-850/550 CĐ | 330-850/550CĐ | 330-850/550CĐ |
Chiều dài càng (mm) | 900/1100 | 900/1100 | 900/1100 |
Bán kính quay xe (mm) | 1280/1530 | 1280/1530 | 1280/130 |
Tổng chiều dài xe(mm) | 1600/1850 | 1600/1850 | 1600/1850 |
Tổng chiều rộng (mm) | 850/780 | 850/780 | 850/780 |
Tổng chiều cao (mm) | 2085 | 1835 | 2085 |
Tự trọng (kg) | 330 | 370 | 385 |
Acquy (V/Ah) | 12/120 | 12/120 | 12/120 |
Nâng thấp nhất (mm) | 85 | 85 | 85 |
Điện áp sạc | 220V | 220V | 220V |
MODEL | SPN1516 | SPN1525 | SPN1530 |
Tải trọng(kg) | 1000 | 1000 | 1000 |
Chiều cao nâng(mm) | 1600 | 2500 | 3000 |
Càng dịch chuyển(mm) | 330-850/550 CĐ | 330-850/550CĐ | 330-850/550CĐ |
Chiều dài càng(mm) | 900/1100 | 900/1100 | 900/1100 |
Bán kính quay xe (mm) | 1280/1530 | 1280/1530 | 1280/130 |
Tổng chiều dài xe(mm) | 1600/1850 | 1600/1850 | 1600/1850 |
Tổng chiều rộng (mm) | 850/780 | 850/780 | 850/780 |
Tổng chiều cao (mm) | 2085 | 1835 | 2085 |
Tự trọng (kg) | 330 | 370 | 385 |
Acquy (V/Ah) | 12/120 | 12/120 | 12/120 |
Nâng thấp nhất (mm) | 85 | 85 | 85 |
Điện áp sạc | 220V | 220V | 220V |