* Thiết kế của xe nâng tay cao:
- Hệ thống nâng thủy lực với kích tay và chân, di chuyển bằng đẩy và kéo tay.
- Hệ thống bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hoặc nylon tùy chọn
- Hệ thống phanh khóa định vị bánh xe an toàn hơn khi làm việc.
- Chiều rộng càng nâng di động và điều chỉnh được độ rộng cho phù hợp với kiện hàng hay pallet cần nâng,
- Chiều dài càng nâng từ 800mm~1150mm tùy nhu cầu khách hàng lựa chọn.
* Ứng dụng của xe nâng tay cao:
- Dùng nâng hành hóa lên ô tô, giá kệ hay dàn máy công cụ với tải trọng nâng từ 500kg tới 3000kg và chiều cao nâng từ 1600mm tới 3000mm.
- Sử dụng linh hoạt hơn trong diện tích nhỏ mà các xe nâng tự hành lớn khác không làm việc được nhờ thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt (lối đi tối thiểu có thể làm việc là 1800mm với pallet 1100 x 1100mm hoặc 1200 x 1000mm.
- Bảo trì dễ dàng hơn, chi phí vận hành thấp.
* Thông số kỹ thuật của xe nâng tay cao:
- Hệ thống nâng thủy lực với kích tay và chân, di chuyển bằng đẩy và kéo tay.
- Hệ thống bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hoặc nylon tùy chọn
- Hệ thống phanh khóa định vị bánh xe an toàn hơn khi làm việc.
- Chiều rộng càng nâng di động và điều chỉnh được độ rộng cho phù hợp với kiện hàng hay pallet cần nâng,
- Chiều dài càng nâng từ 800mm~1150mm tùy nhu cầu khách hàng lựa chọn.
* Ứng dụng của xe nâng tay cao:
- Dùng nâng hành hóa lên ô tô, giá kệ hay dàn máy công cụ với tải trọng nâng từ 500kg tới 3000kg và chiều cao nâng từ 1600mm tới 3000mm.
- Sử dụng linh hoạt hơn trong diện tích nhỏ mà các xe nâng tự hành lớn khác không làm việc được nhờ thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt (lối đi tối thiểu có thể làm việc là 1800mm với pallet 1100 x 1100mm hoặc 1200 x 1000mm.
- Bảo trì dễ dàng hơn, chi phí vận hành thấp.
* Thông số kỹ thuật của xe nâng tay cao:
Model | Đơn vị | HS10 | HS15 | HS20 | HS30 |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | 1500 | 2000 | 3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 | 100 | ||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1600*/ 2500/ 3000 | 1600 | ||
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 320~740*/ 300~750 | 360~740*/ 340~750 | 320~770 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 900/ 1000 | 1000 | 1000 | |
Chiều cao nâng trên một lần kích | mm | 20 | 14 | 10 | |
Tốc độ hạ | Tự động điều chỉnh | ||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 75 x 52 | Ø 75 x 70 | Ø 100 x 50 | |
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 | |||
Chất liệu bánh xe | PU/ Nylon có khóa bánh lớn | ||||
Kích thước xe (dài x rộng x cao) | mm | 1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 | 1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 | 1650 x 800 x 2050 | |
Tự trọng xe | kg | 150*/ 220/ 240 | 180*/ 230/ 260 | 250*/ 280/ 320 | 280 |
Lưu ý: Dấu (*) là thông số loại chiều cao nâng tiêu chuẩn cao 1600mm