Xe nâng tay cao chân rộng
MODEL | HSA-W Series |
Capacit (kg) | 1000 |
Min.fork height (mm) | 1000/1200 |
Max.fork height (mm) | 85 |
Min.mast height (mm) | 1600 |
Size of fork (mm) | 1980 |
Length of fork(mm) | 150/160*60 |
Width of overall fork(Adjustable/fixed) (mm) | 900/1150 |
Radius of fyration(mm) | 330-740/550 |
Weight(mm) | 1250/1380 |
Fork rollers(mm) | φ150*50 |
Big wheel (mm) | φ180*50 |
Warranty/ Bảo hành | 24 tháng |
Xe nâng tay cao càng hẹp
MODEL | HSB |
Tải trọng nâng(kg) | 1000/1500/2000 |
Chiều cao nâng thấp nhất (mm) | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất (mm) | 1600 hoặc 2500(1 tấn) hoặc 3000(1 tấn) |
Chiều cao của xe (mm) | 1980/2075(1 tấn) |
Càng dịch chuyển (mm) | từ 330 đến 740 hoặc càng cố định 550 |
Bán kính quay xe (mm) | 1000 hoặc 1250 |
Tự trọng (kg) | 220 đến 335 |
Kích thước bánh tải (mm) | 74x70 |
Kích thước bánh lái (mm) | 180x50 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 900 hoặc 1150 |
Warranty/ Bảo hành | 24 tháng |