Việc chủ động chuyển đổi số, tự chủ về công nghệ cốt lõi và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo giúp nâng cao năng lực cạnh tranh mở ra cơ hội cho “kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc, đưa đất nước tiến xa trên trường quốc tế.
Trong thời đại của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, lĩnh vực công nghệ số đã khẳng định vai trò quyết định trong việc định hình nền kinh tế hiện đại của mỗi quốc gia. Sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn và điện toán đám mây đã tạo ra những bước đột phá vượt bậc về năng suất lao động, hiệu quả dịch vụ công và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Tại Việt Nam, xu thế chuyển đổi số không chỉ là động lực tăng trưởng kinh tế mà còn là nền tảng để kiến tạo một xã hội hiện đại, phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Công nghệ định hình nền kinh tế hiện đại của mỗi quốc gia. Ảnh minh họa
Theo bà Trần Thị Lan Hương - chuyên gia phát triển số cao cấp của Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam, AI và các công nghệ mới dự kiến sẽ đóng góp tới 19,9 nghìn tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu vào năm 2030. AI không chỉ giúp chuyển đổi các nền kinh tế mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, dịch vụ công và tạo ra những cơ hội việc làm mới thông qua việc phát triển kỹ năng cho lực lượng lao động. Chính vì vậy, việc áp dụng và phát triển công nghệ số là một yếu tố sống còn để đưa đất nước tiến bước vững chắc trong thời đại hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, lĩnh vực công nghệ số của Việt Nam đã cho thấy những bước tiến mạnh mẽ. Tại Diễn đàn quốc gia Phát triển doanh nghiệp công nghệ số lần thứ VI, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh, tổng doanh thu của ngành công nghệ số trong năm 2024 ước đạt 152 tỷ USD – tăng 35,7% so với năm 2019. Con số ấn tượng này cho thấy sự phát triển không ngừng của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Song song với đó, hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ số tại Việt Nam cũng đang phát triển mạnh mẽ với gần 74.000 doanh nghiệp, từ đó góp phần tạo nên một chuỗi giá trị toàn cầu đa dạng từ phần cứng, điện tử đến phần mềm và các công nghệ tiên tiến như AI, IoT và dữ liệu lớn.
Lực lượng lao động chuyên ngành công nghệ số của Việt Nam cũng đạt được những thành tựu đáng kể với hơn 1,67 triệu lao động, tăng hơn 50% so với năm 2019. Tính đến cuối năm 2023, có gần 1.900 doanh nghiệp công nghệ số vươn ra thị trường quốc tế, với doanh thu đạt 11,5 tỷ USD, tăng 53% so với năm 2022. Những thành tích này đã góp phần nâng cao chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu của Việt Nam qua từng năm.
Theo Phó trưởng Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương Huỳnh Thành Đạt, năm 2024, Việt Nam xếp thứ 44 trên 133 quốc gia về đổi mới sáng tạo toàn cầu, tăng 2 bậc so với năm 2023 và tăng 32 bậc so với năm 2013. Đặc biệt, Việt Nam còn đứng đầu thế giới về các chỉ số nhập khẩu và xuất khẩu công nghệ cao cũng như xuất khẩu hàng hóa sáng tạo.
Những con số và thành tựu trên đã chứng minh rằng, công nghiệp công nghệ số không chỉ là ngành kinh tế mũi nhọn giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn là động lực thúc đẩy quá trình chuyển đổi số toàn diện, mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế và tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích kinh tế xã hội to lớn, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức đáng kể. Một trong những điểm yếu được Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ ra là trình độ công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ tham gia ở mức rất khiêm tốn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mặc dù ngành điện tử và khu vực FDI đã đạt được những thành tựu đáng nể như xuất khẩu điện thoại di động thông minh, linh kiện máy tính và thiết bị điện tử, nhưng đến 89% giá trị linh kiện này vẫn là hàng nhập khẩu. Điều này cho thấy, mặc dù có sự hiện diện mạnh mẽ trên trường quốc tế, nhưng năng lực nghiên cứu và phát triển của các doanh nghiệp trong nước vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nguồn lực và công nghệ từ nước ngoài.
Vấn đề về tự chủ công nghệ càng trở nên cấp bách hơn khi đối mặt với những thách thức từ cạnh tranh quốc tế. Thực tế cho thấy, dù Samsung đã có những khoản đầu tư lớn từ năm 2008, thì trong số các doanh nghiệp đối tác cấp I của Samsung tại các tỉnh như Thái Nguyên và Bắc Ninh, phần lớn vẫn là doanh nghiệp nước ngoài. Các doanh nghiệp trong nước chủ yếu tham gia cung cấp các dịch vụ phụ trợ như an ninh, suất ăn công nghiệp hay xử lý rác thải, không thực sự đảm nhận vai trò sản xuất công nghệ cốt lõi. Điều này khiến năng lực nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp trong nước vẫn chưa thể cạnh tranh được trên thị trường toàn cầu, gây ra sự lệ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và làm giảm đi khả năng tự chủ sáng tạo.
Không chỉ dừng lại ở đó, sự phát triển không đồng đều của hạ tầng và công nghệ số giữa các vùng miền cũng tạo ra khoảng cách lớn trong việc tiếp cận công nghệ. Sự chênh lệch này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kết nối toàn quốc mà còn làm giảm khả năng phát huy sức mạnh tổng hợp của ngành công nghiệp công nghệ số. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một hệ sinh thái số phát triển không đồng đều sẽ trở thành rào cản lớn cho sự hội nhập và cạnh tranh của nền kinh tế quốc dân.
Song song với đó, sự bùng nổ của công nghệ số, đặc biệt là AI, cũng mang đến những rủi ro về kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường và pháp lý. Theo ông Nguyễn Quang Đồng - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS), các rủi ro kỹ thuật như tấn công mô hình và thiên lệch của thuật toán AI đang là vấn đề nan giải cần được khắc phục. Về mặt kinh tế, cạnh tranh và độc quyền có thể gây ra những biến động không lường trước được, trong khi rủi ro xã hội liên quan đến thất nghiệp và khủng hoảng an sinh xã hội đang làm dấy lên những lo ngại trong cộng đồng. Bên cạnh đó, việc tiêu tốn tài nguyên và ô nhiễm môi trường do phát triển công nghệ, cùng với các vấn đề về quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư và quyền không bị phân biệt đối xử, cũng đòi hỏi các nhà quản lý cần có những biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
Trong bối cảnh này, Việt Nam đã có những động thái tích cực để giải quyết các vấn đề then chốt và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số. Theo bà Trần Thị Lan Hương, khảo sát của Quỹ Tiền tệ Thế giới cho thấy, về chỉ số sẵn sàng ứng phó với AI, Việt Nam xếp thứ 9 ở khu vực Đông Á - Thái Bình Dương, sau những nền kinh tế tiên tiến như Singapore, Australia, Trung Quốc, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Philippines và Mông Cổ. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy, mặc dù còn nhiều hạn chế, Việt Nam đang trên đà cải thiện năng lực ứng dụng công nghệ số.
TS Nguyễn Sĩ Dũng - nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội cho rằng, trong bối cảnh nền kinh tế thế giới đang vận động nhanh dưới tác động của công nghệ, Việt Nam không thể dựa vào các mô hình tăng trưởng truyền thống mà cần tận dụng tối đa sức mạnh của chuyển đổi số để nâng cao năng suất, hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên trường quốc tế. Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đã tạo ra một cơ sở chính trị vững chắc để đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng số, phát triển dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và các nền tảng công nghệ cốt lõi. Qua đó, việc xây dựng chính sách ưu tiên cho công nghệ số không chỉ thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nền kinh tế mà còn giúp doanh nghiệp và các ngành sản xuất nâng cao hiệu suất, giảm chi phí và mở rộng thị trường kinh doanh.
Bên cạnh đó, Nghị quyết 57 còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hoàn thiện thể chế pháp lý, tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động chuyển đổi số. Chính phủ đã và đang tích cực xây dựng các dự thảo Luật và Nghị định liên quan nhằm tháo gỡ các vướng mắc trong hoạt động khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Cụ thể, dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về các chính sách mới, dự thảo Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo cùng ba dự án Luật về Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật, Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và Năng lượng nguyên tử đang được ưu tiên trình Quốc hội trong năm nay. Những sáng kiến này nhằm tạo ra một môi trường pháp lý ổn định, hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp và phát triển ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và đời sống.
Trước đó, vào ngày 30/11/2024, Quốc hội đã thông qua Luật Dữ liệu - một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường sử dụng hiệu quả các cơ sở dữ liệu, phục vụ không chỉ cho quản lý nhà nước mà còn khai thác, ứng dụng dữ liệu vào phát triển kinh tế xã hội. Luật Dữ liệu còn nhằm thắt chặt quản lý dữ liệu cá nhân và phi cá nhân, đảm bảo an ninh, an toàn thông tin trong bối cảnh mà dữ liệu ngày càng trở thành tài sản quý báu của mỗi quốc gia.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của nền kinh tế số toàn cầu, các chuyên gia đều nhấn mạnh rằng, để phát triển bền vững, Việt Nam cần đặt tiêu chí phục vụ con người, đạo đức và trách nhiệm lên hàng đầu. Theo PGS. TS Đỗ Minh Khôi, xu hướng của thế giới hiện nay là ưu tiên kiểm soát nguy cơ rủi ro do công nghệ mới gây ra. Ông cho rằng, AI vốn là những thuật toán không thể phát huy giá trị nếu không có dữ liệu và dữ liệu này lại chứa đựng các yếu tố chủ quyền, chính trị và an ninh quốc gia. Do đó, việc nắm giữ và kiểm soát dữ liệu chính là chìa khóa để đảm bảo lợi thế cạnh tranh cũng như an toàn quốc gia. Quan điểm này càng trở nên cấp bách khi các cường quốc công nghệ như Mỹ và Trung Quốc liên tục cạnh tranh khốc liệt trên trường AI.
Bên cạnh đó, các chuyên gia cũng cảnh báo về nguy cơ bị lệ thuộc vào công nghệ nhập khẩu. Ông Đỗ Cao Bảo - thành viên Hội đồng quản trị Công ty cổ phần FPT khẳng định, nếu không nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển nội bộ, Việt Nam sẽ khó có thể thoát ra khỏi “bẫy thu nhập trung bình”. Theo ông Bảo, để hóa “Rồng” và tạo đà phát triển bền vững, đất nước cần khai thác triệt để tiềm năng trí tuệ của người Việt, tập trung nghiên cứu khoa học công nghệ và xây dựng một hệ sinh thái số mạnh mẽ, tự chủ và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Trường hợp của ngành điện tử và FDI cho thấy, mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng như xuất khẩu điện thoại thông minh và linh kiện máy tính, nhưng phần lớn giá trị gia tăng vẫn đến từ hàng nhập khẩu. Thực tế cho thấy, trong chuỗi cung ứng toàn cầu, các doanh nghiệp trong nước chủ yếu đảm nhận các vai trò phụ trợ chứ không thực sự nắm giữ các công nghệ cốt lõi. Đây chính là một bài học quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách: nếu muốn khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, Việt Nam cần phải đầu tư nhiều hơn vào R&D và đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao.
Sự chuyển mình của nền kinh tế số không chỉ là trách nhiệm của các doanh nghiệp mà còn cần có sự phối hợp chặt chẽ từ phía chính phủ. Thực hiện các nghị quyết, ban hành các văn bản pháp lý và xây dựng hành lang pháp lý vững chắc là điều cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp khởi nghiệp và phát triển. Nhờ đó, sức mạnh tổng hợp của toàn bộ hệ sinh thái công nghệ số sẽ được giải phóng, góp phần không nhỏ vào mục tiêu xây dựng một nền kinh tế hiện đại, sáng tạo và cạnh tranh trên bình diện quốc tế.
Nhìn về tương lai, tiềm năng của công nghệ số tại Việt Nam không chỉ nằm ở những con số tăng trưởng ấn tượng mà còn ở khả năng khai thác và ứng dụng sáng tạo các công nghệ tiên tiến để giải quyết những thách thức của thời đại số. Việc đẩy mạnh chuyển đổi số không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển mới, từ ngành công nghiệp chế tạo đến dịch vụ công và giáo dục. Sự hội nhập sâu rộng với các thị trường quốc tế sẽ giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm, tiếp thu các tiến bộ khoa học công nghệ và từng bước tự chủ trong công nghệ cốt lõi, từ đó tạo dựng một nền kinh tế mạnh mẽ, độc lập và bền vững.
Trên cơ sở đó, chiến lược chuyển đổi số của Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình cần phải được triển khai một cách đồng bộ, đồng thời tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao khả năng nghiên cứu sáng tạo và tăng cường hợp tác quốc tế. Mỗi doanh nghiệp, mỗi cơ quan nhà nước cần nhận thức rõ rằng, chỉ khi liên kết chặt chẽ giữa khoa học công nghệ và nhu cầu phát triển kinh tế xã hội, nền kinh tế số mới có thể phát huy được toàn bộ sức mạnh của mình. Đây cũng chính là con đường đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và khẳng định vị thế của dân tộc trên trường quốc tế.
Nguồn: vietq.vn