Mô hình ứng dụng tàn dư cây họ đậu và than sinh học trong canh tác lúa bền vững
16/04/2025
4 Lượt xem
Tại nhiều vùng nông thôn, việc đốt bỏ rơm rạ và các tàn dư sau thu hoạch vẫn diễn ra phổ biến. Khói từ việc đốt đồng không chỉ gây ô nhiễm không khí mà còn làm mất đi một nguồn tài nguyên hữu ích. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt, nông nghiệp cần hướng đến các phương pháp canh tác bền vững, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Một trong những giải pháp hiệu quả hiện nay là ứng dụng tàn dư cây họ đậu kết hợp với than sinh học vào sản xuất lúa. Đây là hướng đi phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam, dễ áp dụng và mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Mô hình ứng dụng tàn dư cây họ đậu và than sinh học trong canh tác lúa bền vững được phát triển bởi chị Đoàn Thị Trúc Linh. Chị Linh đã phối hợp với Khoa Khoa học Đất, Trường Đại học Cần Thơ và Trường Nông nghiệp và Công nghệ Tokyo, Nhật Bản, để nghiên cứu và triển khai giải pháp này.
Than sinh học được sản xuất từ vỏ trấu bằng công nghệ nhiệt phân kiểm soát ở nhiệt độ cao, giữ lại hàm lượng carbon lớn. Khi bón xuống ruộng, loại than này giúp cải thiện tính chất vật lý của đất, tăng khả năng giữ nước, giữ chất dinh dưỡng và cung cấp thêm các nguyên tố như kali, phốt pho. Đặc biệt, than sinh học có khả năng giữ carbon trong đất, góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế hiện tượng rửa trôi phân bón.
Tàn dư của cây họ đậu, đặc biệt là đậu xanh, cũng mang lại nhiều lợi ích khi được vùi vào đất sau thu hoạch. Cây họ đậu có khả năng cố định đạm tự nhiên, tăng hàm lượng nito trong đất mà không cần đến phân bón hóa học. Việc sử dụng tàn dư cây đậu giúp tăng chất hữu cơ, thúc đẩy hệ vi sinh vật có lợi phát triển, từ đó cải thiện độ phì nhiêu và cấu trúc đất.
Thay vì để đất trống sau vụ Đông Xuân, mô hình mới khuyến khích nông dân trồng đậu xanh trong vụ Xuân Hè. Sau khi thu hoạch đậu, thân và lá cây được vùi lại vào đất để cung cấp chất hữu cơ. Kết hợp với bón than sinh học trong vụ lúa tiếp theo, mô hình này tạo ra chu trình dinh dưỡng khép kín, giảm phụ thuộc vào phân bón vô cơ, đồng thời tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Công nghệ sản xuất than sinh học từ vỏ trấu rất phù hợp với điều kiện nông thôn Việt Nam. Vỏ trấu luôn có sẵn sau mỗi vụ xay xát, chi phí thấp, và có thể chế biến ở quy mô nhỏ. Nông dân có thể mua than sinh học từ các đơn vị sản xuất hoặc tự làm nếu có điều kiện.
Việc áp dụng mô hình này đã chứng minh được hiệu quả thực tiễn. Năng suất lúa có thể giữ ổn định hoặc tăng so với canh tác truyền thống. Lượng phân bón vô cơ sử dụng giảm từ 15–30%, nhờ vậy chi phí sản xuất được cắt giảm đáng kể. Lúa thu hoạch có chất lượng tốt hơn, tăng giá trị thương phẩm. Ngoài ra, việc tận dụng tàn dư đậu xanh và vỏ trấu giúp giảm chi phí xử lý chất thải, tránh lãng phí nguồn tài nguyên.
Mô hình này phù hợp với điều kiện canh tác tại nhiều địa phương, nhất là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Nơi đây có sản lượng lúa cao, lượng phụ phẩm lớn và thường xuyên đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu. Việc triển khai mô hình không yêu cầu hạ tầng phức tạp, không cần thiết bị hiện đại, rất phù hợp với nông hộ nhỏ lẻ. Các chính sách khuyến nông hiện nay cũng đang ưu tiên mô hình canh tác xanh, bền vững, nên việc tiếp cận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính là hoàn toàn khả thi.
Giải pháp này không chỉ có lợi cho người sản xuất mà còn có ý nghĩa với cộng đồng. Việc giảm đốt rơm rạ và phân đạm hóa học góp phần hạn chế phát thải CO₂ và N₂O, hai khí gây hiệu ứng nhà kính. Đất được cải tạo theo hướng tự nhiên, giữ ẩm tốt hơn, tơi xốp hơn, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, ít sâu bệnh hơn. Hệ sinh thái đất trở nên cân bằng, từ đó nâng cao sức chống chịu của cây trồng trước biến đổi khí hậu.
Ứng dụng tàn dư cây họ đậu và than sinh học trong canh tác lúa là một bước đi thực tế, hiệu quả và dễ triển khai. Giải pháp này tận dụng tối đa nguồn tài nguyên sẵn có, giảm chi phí, cải thiện năng suất, và đặc biệt là góp phần xây dựng nền nông nghiệp xanh, bền vững. Với điều kiện hiện tại của nông nghiệp Việt Nam, đây là mô hình có tiềm năng lan rộng và tạo ra thay đổi tích cực cho cả người dân lẫn môi trường. Việc nhân rộng mô hình không chỉ là câu chuyện của hiệu quả canh tác, mà còn là cách để chung tay xây dựng tương lai nông nghiệp thân thiện và thông minh hơn.