Nhộng trùng thảo Cordyceps militaris đã được nuôi trồng nhân tạo quy mô lớn tại Việt Nam, đặc biệt trên môi trường dạng rắn, chủ yếu là gạo. Môi trường này vừa giúp tiết kiệm chi phí, vừa thu hồi được dược chất quý như cordycepin, adenosine. Cordycepin là hợp chất được tìm thấy chủ yếu trong các loài nấm thuộc chi Cordyceps, đặc biệt là đông trùng hạ thảo.
Tuy nhiên, sau quá trình nuôi trồng nhộng trùng thảo, phần còn lại (đế gạo) thường bị bỏ phí do chưa có hướng xử lý rõ ràng. Trên thị trường, rất ít sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu này, chủ yếu chỉ cắt lát, sấy khô và sử dụng như một dạng trà. Để tận dụng nguồn phụ phẩm này, nhóm nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển nông nghiệp công nghệ cao TP. Hồ Chí Minh đã xây dựng quy trình công nghệ sản xuất giấm ăn từ phụ phẩm nuôi trồng nhộng trùng thảo.
Các tác giả đã tiến hành đánh giá nguyên liệu đầu vào nhằm xác định các chỉ tiêu về độ ẩm, hàm lượng protein, đường, adenosine, cordycepin, cũng như hàm lượng vi sinh để đảm bảo chất lượng nguyên liệu trước khi lên men.
Cụ thể, tiêu chuẩn của nguyên liệu đầu vào cần cho quá trình sản xuất giấm nhộng trùng thảo có độ ẩm 67,59%. Hàm lượng protein, hàm lượng đường, pH nguyên liệu có giá trị lần lượt là 13,54%, 12,35 mg/g, 5,67. Nồng độ rượu 7%v/v, với thời gian lên men chín ngày đã được lựa chọn là tối ưu, giúp thu được giấm có hàm lượng axit axetic (3,87%), adenosine (14,83 mg/kg) và cordycepin (62,51 mg/kg), đạt tiêu chuẩn. Để kiểm soát quá trình lên men, nhóm nghiên cứu đã lựa chọn tỷ lệ vi khuẩn 6% và pH dịch rượu là 5 để đảm bảo chất lượng giấm đạt yêu cầu. Kết quả là giấm thu được có độ chua vừa phải, giữ được màu sắc trong suốt, hương thơm nhẹ, chứa các hợp chất như cordycepin và adenosine.
Các tác giả đã hoàn thiện quy trình sản xuất giấm ăn từ phụ phẩm nuôi trồng nhộng trùng thảo với đầy đủ thông số kỹ thuật, quy trình đơn giản, có thể áp dụng trên quy mô lớn, tạo ra sản phẩm giấm có giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao. Theo tính toán, để sản xuất 10 lít giấm nhộng trùng thảo, cần 50 kg nguyên liệu có giá khoảng 1,4 triệu đồng; nếu sản xuất ở quy mô lớn hơn sẽ giảm được chi phí và tăng lợi nhuận.
Việc tận dụng tối đa nguyên liệu từ nhộng trùng thảo, không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế, mà còn góp phần giảm thiểu tác động môi trường, tạo ra một chuỗi giá trị hoàn chỉnh từ nuôi trồng đến chế biến sản phẩm.