Đặc điểm:
- Model: JXJB-62
- Lượng ga tiêu hao: ~ 8 Kg
- Trọng lượng: 4000 Kg
- Kích thước máy: 9000 x 1560 x 1920 mm
- Bao gồm 11 đầu chiết vào khuôn. 62 khuôn bánh
Khuôn bánh 01 bộ ( Bao gồm: 62 khuôn bánh)
- Đường kính bánh: theo yêu cầu khách hàng (60 mm)
- Kích thước khuôn bánh: 333 x 240mm
- Chế tạo bằng Hợp kim thép, và được thiết kế hoa văn theo yêu cầu người sử dụng
2. Máy cấp bột
Đặc điểm:
Tự động điều chỉnh lượng bột nguyên liệu kem khi bơm, nếu thiếu bột máy tự động bổ sung vào, nếu mà đã bơm kem đủ sẽ tự động ngắt.
Thông số kĩ thuật:
- Model: JXJB-62
- Công suất: 1.1 kW/ 380 V
- Kích thước máy: 600 x 600 x 1000 mm
3. Băng tải làm mát (tham khảo)
Đặc điểm:
Độ dài ép phẳng 1m, dây băng tải sử dụng nguyên liệu an toàn không độc, chắc chắn và độ bền cao
Thông số kĩ thuật:
- Model: JXJB-60
- Công suất: 0,25 kW/ 380 V
- Trọng lượng: 100 Kg
- Kích thước máy: 4000 x 600 x 700 mm
4. Máy trộn bột
Đặc điểm:
Là 1 lần có thể trộn được 1 bao bột mì 25 kg, Chất lượng trộn đồng đều hiệu quả cao.
Là máy trộn vỏ để làm sản phẩm bánh ngọt mỏng làm bằng bột nhào trứng sữa
Thông số kĩ thuật:
- Model: JXJB-60
- Công suất: 4 kW/ 380 V
- Trọng lượng: 140 Kg
- Kích thước máy: 1000 x 600 x 1100 mm
Danh sách linh kiện theo máy
STT | Tên linh kiện | Model | Số lượng/Đơn vị |
1 | Linh kiện ốc vít long đen thay khuôn nướng | 3-0 | 1 bộ |
2 | Thanh chuyền động + trục quay | 3-7 | 2 bộ |
3 | Giá khuôn | 3-8 | 1cái |
4 | Bệ lắp khuôn trên | 3-14 | 5 cái |
5 | Vòng bi không dầu 1 | 15*19*38 | 20 cái |
6 | Vòng bi không dầu 2 | 12*16*19 | 10 cái |
7 | Chốt khóa khuôn | 10 cái | |
8 | Chổi lông quét | 2-6-1-0 | 2 cái |
9 | Lò xo đầu bơm bột | 4-1-19 | 24 cái |
10 | Trục pittong | 4-1-13 | 12 cái |
11 | Pittông | 4-1-26 | 12 cái |
12 | Lò xo hình tháp | 4-1-27 | 48 cái |
13 | Cơ lê | 1 cái | |
14 | Tay quay | 1 cái |
Linh kiện điện
STT | Tên linh kiện | Model | Tham số | Số lượng | Đơn vị |
1 | Cầu chì | RT14-20 | 4A | 4 | cái |
2 | Cầu chì | RT14-20 | 2A | 4 | cái |
3 | Cầu chỉnh lưu | KBPC15-10 | 10A | 1 | cái |
4 | Linh kiện bảo hộ vi tính | MAM-A-05 | 0.5-5A | 1 | cái |
5 | Rơ le nhỏ | RE-2P | 220VAC | 4 | cái |
6 | Rơ le nhỏ | RE-2P | 12VDC | 2 | cái |
7 | Biến áp | 220V/12V | 1 | cái | |
8 | Van điện từ | 4V-310-10 | 1 | cái | |
9 | Đầu nối nhanh ben khí | 2 | cái | ||
10 | Van | 2 | cái | ||
11 | Chiết áp | 3 | cái | ||
12 | Van điện từ thổi khí | 1 | Cái | ||
13 | Công tắc tiệm cận | 1 | cái | ||
14 | Ben khí | 2 | cái |