Danh mục hóa chất khai khoáng | ||||
Tên TA | Tên TV | Công thức | SX-CL-ĐG | Công dụng |
Ammonium persulphate | Amonipesunphat | (NH4)2S2O8 | TQ-CN-25kg | Chất oxi hóa |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi | Ca(OCl)2 | Nhật-70%-45kg | Chất oxi hóa |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi | Ca(OCl)2 | TQ-65%-40kg | Chất oxi hóa |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi | Ca(OCl)2 | TQ-70%-50kg | Chất oxi hóa |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi | Ca(OCl)2 | Inđô-65%-15kg | Chất oxi hóa |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi | Ca(OCl)2 | TQ-65%-15kg | Chất oxi hóa |
Caustic soda fleck 96% | Natri hydroxit | NaOH | TQ-CN-200kg | Chỉnh pH |
Caustic soda fleck 96% | Natri hydroxit | NaOH | TQ-96%-25kg | Chỉnh pH |
Caustic soda fleck 99% | Natri hydroxit | NaOH | TQ-99%-25kg | Chỉnh pH |
Caustic soda pirl 99% | Natri hydroxit hạt | NaOH | Tlan-99%-25kg | Chỉnh pH |
Hydrazin hydrate 65% | Hydrazin hydrat 65% | NH2.NH2.OH | Pháp-CN-200kg | Khử ra kim loại |
Hydrazin hydrate 80% | Hydrazin hydrat 80% | NH2.NH2.OH | Pháp-CN-200kg | Khử ra kim loại |
Hydrochloric acid | Axit clohydric | HCl | VN-33%-30kg | Chỉnh pH |
Hydrofloric acid | Axit flohydric | HF | TQ-50%-25kg | Phá quặng |
Hydrogen peroxide | Oxi già | H2O2 | HQ-35%-30kg | Chất oxi hóa |
Hydrogen peroxide | Oxi già | H2O2 | HQ-50%-30kg | Chất oxi hóa |
Hydrogen peroxide | Oxi già | H2O2 | TLan-50%-30kg | Chất oxi hóa |
Lead acetate trihydrate | Chì axetat | Pb(CH3COO)2.3H2O | VN-CN-25kg | Phụ gia |
Lead monoxid | Chì oxit vàng | PbO | TQ-CN-50kg | Phụ gia |
Lead nitrate | Chì nitrat | Pb(NO3)2 | VN-CN-25kg | Phụ gia |
Lead oxit red | Oxit chì đỏ | Pb3O4 | TQ-CN-25kg | Phụ gia |
Mercurry | Thủy ngân | Hg | Mü-CN-34,5kg | Bắt vàng |
Potasium permanganate | Thuốc tím | KMnO4 | TQ-DD-50kg | Chất oxi hóa |
Potassium bromate | Kali bromat | KBrO3 | TQ-CN-50kg | Phụ gia |
Potassium bromide | kali bromua | KBr | TQ-CN-25kg | Phụ gia |
Potassium chlorate | Kali clorat | KClO3 | TQ-CN-25kg | Chất oxi hóa |
Potassium cyanide | Kali xyanua | KCN | Ấn độ-CN-50kg | Hòa tan vàng |
Potassium fericyanide | Kali feryxyanua | K3FeCN6 | TQ-CN-25kg | Phụ gia |
Potassium ferocyanide | Kali feroxyanua | K4FeCN6 | TQ-CN-25kg | Phụ gia |
Potassium hydroxide | Kali hydroxit | KOH | ÂĐ-85%-25kg | Chỉnh pH |
Potassium iodate | Kali Iốtđát | KIO3 | Chilê-DD-25kg | Phụ gia |
Potassium iodide | Kali Iốtđua | KI | Chilê-DD-25kg | Phụ gia |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Nhậtt-CN-50kg | Hòa tan vàng |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Ấn độ-CN-50kg | Hòa tan vàng |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Séc-CN-50kg | Hòa tan vàng |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | TQ-CN-50kg | Hòa tan vàng |
Sodium hydrosulfite | Tẩy đường | Na2S2O4 | TQ-CN-50kg | Khử ra kim loại |
Sodium hydrosulfite | Tẩy đường | Na2S2O4 | ý-CN-50kg | Khử ra kim loại |
Sodium metabisulfit | Natri metabisunfit | Na2S2O5 | ý-CN-25kg | Khử ra kim loại |
Sodium metabisulfit | Natri metabisunfit | Na2S2O5 | Đức-CN-25kg | Khử ra kim loại |
Sodium peroxide | Natri peoxit | Na2O2 | TQ-90%-0,5kg | Oxi hóa |
Sodium sulfide | Natri sunphua | Na2S | TQ-CN-25kg | Phụ gia |
Sodium sulfite | Natri sunphit | Na2SO3 | TQ-CN-25kg | Khử ra kim loại |
Sodium sulfite | Natri sunphit | Na2SO3 | ý-CN-25kg | Khử ra kim loại |
Sulfuaric acid | axit sunphuaric | H2SO4 | VN-CN-40kg | Chỉnh pH |
TEA | Triethanolamin | Malai-CN-232kg | trợ nghiền | |
Thioure | Thioure | (NH3)2CS | TQ-CN-25kg | Phụ gia |
Trichlocyanuric acid | TCCA | Hàlan-90%-25kg | Chất oxi hóa | |
Triclocyanuric acid powder | TCCA bột | TQ-90%-25kg | Chất oxi hóa | |
Zinc plate | Kẽm tiêu | Zn | TQ-CN-50kg | Khử ra kim loại |
Mới
Hóa chất trong quá trình khai thác quặng
Giá 100,000 VND / Kilogam
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Nhà cung cấp
-
Công ty cổ phần hóa chất Công nghệ mới Việt Nam
- Người liên hệ: Ngô Xuân Trường
- Quốc gia: Việt Nam - Hà Nội
- Điện thoại: 04.38645883
- Xem gian hàng