Chủng loại nhôm: A 5052, A 6061, A 7075.
▪ Tiêu chuẩn: AMS QQ A 250/4-5.
▪ Đường kính: (10 ~ 200) mm.
▪ Chiều dài: 2000 ~ 4000 mm.
▪ Bề mặt: BA/2B.
▪ Đường kính: (10 ~ 200) mm.
▪ Chiều dài: 2000 ~ 4000 mm.
▪ Bề mặt: BA/2B.
Nhôm tấm hợp kim (A5052 - 6061 - 7075)
Chủng loại nhôm: A 5052, A 6061, A 7075.
▪ Tiêu chuẩn: AMS QQ A 250/4-5.
▪ Đường kính: (10 ~ 200) mm.
▪ Chiều dài: 2000 ~ 4000 mm.
▪ Bề mặt: BA/2B.
▪ Tiêu chuẩn: AMS QQ A 250/4-5.
▪ Đường kính: (10 ~ 200) mm.
▪ Chiều dài: 2000 ~ 4000 mm.
▪ Bề mặt: BA/2B.
Thành phần hóa học.
Chủng loại | Thành phần hoá học (%) | ||||||||
Cu | Si | Fe | Mn | Mg | Zn | Cr | Ti | Al | |
A 5052 | 0.1 | 0.25 | 0.4 | − | 2.2 ~ 2.8 | 0.1 | 0.15 ~ 0.35 | − | Còn lại |
A 6061 | 0.15 ~ 0.40 | 0.40 ~ 0.80 | 0.7 | − | 0.8 ~ 1.2 | 0.25 | 0.04 ~ 0.35 | − | Còn lại |
A 7075 | 1.2 ~ 2.0 | 0.4 | 0.5 | 0.3 | 2.1 ~ 2.9 | 5.1 ~ 6.1 | 0.18 ~ 0.28 | 0.2 | Còn lại |
Chủng loại | Độ bền kéo | Conductivity 20℃(68℉) | Mật độ | Lực cứng vững | Tải trọng | Elongation | Moomen chống cắt |
(25°C MPa) | (%IACS) | (20℃)(g/cm3) | (25°C MPa) | (500Kg/10mm²) | (1/16"") | Mpa | |
A 5052 | 230 | 30 ~ 40 | 2.68 | 195 | 60 | 10 | 140 |
Ứng dụng:
A 5052 : Tính năng gia công tạo khuôn rất tốt, tính chống mòn, tính hàn, độ bền vừa, dùng cho niềng xe, khoang tàu, …
A 6061 : Dùng cho linh kiện tự động hoá và cơ khí, khuôn gia công thực phẩm, khuôn gia công chế tạo, 6061 là loại nhôm tấm hợp kim được dùng phổ biến và rộng rãi nhất.
A 7075 : Dùng làm khuôn các loại như khuôn thổi nhựa, khuôn giày, khuôn làm gold, còi hú, bột nhựa nổi, con chuột máy tính, v.v.
A 2024 : Dùng chủ yếu cho ngành chế tạo máy bay, khuôn đinh ốc, niềng xe, các thành phần cơ cấu miếng, khuôn chế tạo.v..v.
CÔNG TY TNHH ĐT TM XNK THIÊN HOÀNG PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐT TM XNK THIÊN HOÀNG PHÁT
Địa chỉ: 307 KP 3B, Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, Q.12, Tp.HCM
Phone: 08 62593361 / 0933 212 607 Mr Thắng
Fax: 08 62565821
Website : thienhoangphatsteel.net; thienhoangphatsteel.com
Email: thangthienhoangphat@gmail.com; thienhoangphatsteel@yahoo.com.vn