Thông số kỹ thuật của máy cán xà gồ- Thay size tự động (Model PZ-HA)
Công suất: Động cơ bơm: 22kw – 63cc
Trọng lượng máy: 12 – 14 tấn
Kích thước máy: L=11m; W=1.5m, H=1.8m
Tốc độ cán: 12-16 mét/phút (không kèm theo đột lỗ)
Chậm hơn khi kèm theo đột lỗ
Danh mục |
Mẫu máy PC-HA |
Công suất |
Động cơ bơm: 30 kW Hệ thống thay đổi kích thước 3×1 kW -1/30 |
Trọng lượng máy |
15 tấn |
Kích thước máy |
L=10m; W=1.8m, H=2.0m |
Tốc độ cán |
12-16 mét/phút (không kèm theo đột lỗ) Thấp hơn khi kèm theo đột lỗ |
Số cặp trục |
– Cán râu: 04 Cán cạnh: 07 Trạm kéo: 05 |
Hệ thống truyền động |
Động cơ thủy lực |
Hệ thống cắt |
Xy lanh thủy lực |
Công nghệ cắt |
Cắt trước (cắt không đứt) |
Hệ thống đột lỗ |
Xy lanh thủy lực Điều chỉnh vị trí lỗ bằng vít |
Công nghệ đột lỗ |
03 hệ thống đột lỗ riêng biệt (tùy chọn cho hệ thống thứ 4) |
Hệ thống điều khiển |
PLC, HMI lập trình tự động |
Phạm vi kích thước |
C100 – C350 |
Hệ thống thya đổi kích thước |
Tự động bởi động cơ servo Điều chỉnh vị trí lỗ bằng vít (tùy chỉnh) |
Độ dày vật liệu |
1.2 – 3.2 mm |
Khổ vật liệu |
180 mm – 580 mm |
Độ cứng vật liệu |
G300 – G550 Mpa |