: YC6J180-21
: 6 số tiến , 1 số lùi
: Cabin M1012
: 10760 x 2470 x 2750
: 20080
1. Động cơ |
Model: YC6J180-21 Nhà sản xuất: Guangxi Yuchai Machinery Co., Ltd. Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước Số xi lanh: 6 Dung tích làm việc (L): 6.494 Đường kính xi lanh và hành trình pittong (mm): Æ105x125 Công suất định mức (kw/r/m): 132/2300 Momen xoắn định mức: ( N.m/r/m): 590/1400-1600 Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h): ≤200 Tiêu chuẩn khí thải Euro II |
2. Ly hợp |
Đĩa đơn Đường kính lá ma sát ( mm): Æ 395 |
3. Hộp số |
6 số tiến , 1 số lùi Tỷ số truyền: 8.015 4.512 2.633 1.66 1.00 0.853 8.027 |
4. Cầu sau |
Tỷ số truyền cầu sau: 6.166 |
5. Hệ thống lái |
Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối; Góc quay lớn nhất: Lốp trong 48o; lốp ngoài 36o. |
6. Hệ thống treo |
Số lượng lá nhíp trước: - Trục 1: 6 lá - Trục 2: 7 lá Số lượng lá nhíp sau: 12 lá |
7. Vành xe và lốp |
7.5T-20 và 10.00 - 20 |
8. Cabin | Cabin M1012, giường nằm, có điều hoà, radio và casstte. |
9. Kích thước mm |
Chiều dài cơ sở (mm): 1860 + 4640 Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm): 2020/1847 Treo trước/treo sau (mm): 1500/1750 Kích thước bao (mm): 10760 x 2470 x 2750 Kích thước thùng (mm): 8300 x 2294 x 600 |
10. Trọng lượng Kg |
Trọng lượng bản thân (kg): 7500 Trọng tải thiết kế (kg): 12580 Trọng lượng toàn bộ( kg): 20080 |
11. Hiệu suất |
Tốc độ lớn nhất (km/h): 80 Độ leo dốc lớn nhất (%): >32 Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤24 Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): ≤10 Góc tiếp trước/ Góc thoát sau: 28o/16o Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm): 273 |